Nó là cái bóng trong tâm trí của tôi, và tôi sẽ không trao quyền cho cái bóng”. It's a shadow in my mind, and I'm not going to give power to shadows."".
Xem chi tiết »
Every character in the game is just a black silhouette.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Như cái bóng trong một câu và bản dịch của họ · Gống như cái bóng ở bên anh em chỉ luôn. · I swear like the shadow that's by your side… I will be ...
Xem chi tiết »
Vì anh vẫn bị che khuất bởi cái bóng của Ragnar Lothbrok. Because you still walk in the shadow of Ragnar Lothbrok. 25. Xung quanh ta đều là cái bóng của những ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "bóng người" dịch thế nào sang tiếng anh? Thank you so much. ... Bóng người tiếng anh đó là: human shadow. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2021 · Ban đêm không khác gì một cái bóng. Night is nothing more than a shadow. LDS. Một cái bóng tồi tệ. It's a terrible shadow.
Xem chi tiết »
He was placed in a horse stall with one light bulb, and he later remarked that jail was better than this. ... The original method was to place a spinning mirror ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2019 · Mado ni dansei no kage ga utsutte i masu. Trên cửa sổ đang phản chiếu hình cái bóng của người đàn ông. おまけは影がないということです。 omake ha ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
shadow; shade. Tôi vừa mới thấy một cái bóng trong vườn ; I've just seen a shadow in the garden; I've just seen a shadowy shape in the garden. Ngồi dưới bóng cây ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. núp bóng. to hide/shelter behind somebody; to be under the patronage/protection of somebody; to live in somebody's shadow.
Xem chi tiết »
Từ lóng (slang) là những từ vựng thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp ... thì nó tích cực hơn rất nhiều và có nghĩa là một cái gì đó tuyệt vời hoặc ...
Xem chi tiết »
Cặp từ Shade và Shadow đều có nghĩa Là “bóng” trong tiếng Việt, ... râm của (cái gì đó); In the shade: Trong bóng râm; Made in the shade: Làm trong bóng râm ...
Xem chi tiết »
Bóng (Shadow trong tiếng Anh) có nghĩa là vùng bóng tối được tạo ra do ánh sáng phát ra từ một nguồn sáng trực tiếp bị cản trở bởi một đối tượng.
Xem chi tiết »
Ngày Lễ Tình nhân (Valentine's Day) hằng năm được kỷ niệm hầu như trên toàn thế giới, nhưng hình thức thì có phần khác nhau và đôi khi không liên quan gì ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Bóng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái bóng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu