Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 4 phép dịch cà vạt , phổ biến nhất là: necktie, tie, cravat . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của cà vạt chứa ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng anh liên quan · The ceremony took place solemnly as expected by everyone · Nghi lễ diễn ra thật trang trọng đúng như sự kỳ vọng của tất cả ...
Xem chi tiết »
Often, suits are worn, as is traditional, with a collared shirt and necktie. ... The cuffs were held together with ribbons, as were collars, an early precursor of ...
Xem chi tiết »
Em có mua chút quà cho mẹ anh và Sonny một cái cà vạt cho Freddy một cây bút Reynolds cho Tom Hagen. · I got something for your mother and for Sonny and a tie ...
Xem chi tiết »
cà vạt trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · tie; necktie. đeo cà vạt to put on a tie. cà vạt của tôi ngay chưa? is my tie straight? ; Từ điển Việt Anh - Hồ ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Cà vạt là cửa sổ tâm hồn của đàn ông. Man's tie is a window into his soul. 5. Mấy cái cà vạt trong máy giặt được không anh? Um ...
Xem chi tiết »
Cà vạt (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cravate /kravat/), còn được gọi là ca-ra-vát, là trang phục phụ trợ gồm một miếng vải dài, thường được làm bằng lụa, ...
Xem chi tiết »
Mấy cái cà vạt trong máy giặt được không anh? Um, are ties machine washable? OpenSubtitles2018. v3. Xem thêm: OUR là gì? -định nghĩa OUR. Một ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ... tie-tack có nghĩa là: tie-tack* danh từ- kẹp ca vát, ghim cài cà vạt.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (38) 25 thg 4, 2022 · Pratt Knot là tên gọi tiếng anh của cách thắt và vạt này. Ngoài ra cách thắt này còn được biết đến với cái tên Pratt – Shelby. Nó được nhân viên ...
Xem chi tiết »
Cách này trong tiếng Anh còn gọi là Pratt Knot, hay có một cách gọi khác nữa là Pratt – Shelby. Chắc các bạn sẽ thắc mắc ...
Xem chi tiết »
Cà-vạt tiếng Pháp là Cravate; tiếng Anh là Tie, Necktie hoặc Cravat. ... là lịch sự (gentleman), biết cách ăn mặc, thường phải có một cái gì đó cuốn quanh ...
Xem chi tiết »
Sự khác biệt giữa nơ con bướm loại Tự thắt, Thắt sẵn và Thắt cố định là gì? Nơ con bướm loại Tự thắt (tiếng Anh: Self-tie). Một cái nơ con bướm được gọi là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cái Cà Vạt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái cà vạt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu