Cà Vạt Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cà vạt" thành Tiếng Anh

necktie, tie, cravat là các bản dịch hàng đầu của "cà vạt" thành Tiếng Anh.

cà vạt noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • necktie

    noun

    strip of cloth worn around the neck and tied in the front

    Ngày nay ở nhiều nơi trên thế giới, đàn ông đeo cái gọi là cà vạt.

    Today in many parts of the world, men wear what we call neckties.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • tie

    noun

    Tôi đoán rằng chúng ta còn có thể thắt cà vạt nữa.

    I guess we can even tie our tie.

    GlosbeMT_RnD
  • cravat

    noun

    Có nhiều kiểu thắt cà vạt.

    There were many types of knots used to tie the cravats.

    GlosbeMT_RnD
  • necktie

    enwiki-01-2017-defs
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cà vạt " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Cà vạt + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • necktie

    noun

    clothing item, traditionally worn by boys and men with dress shirt

    Ngày nay ở nhiều nơi trên thế giới, đàn ông đeo cái gọi là cà vạt.

    Today in many parts of the world, men wear what we call neckties.

    wikidata

Các cụm từ tương tự như "cà vạt" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • cà-vạt necktie · tie
  • Kẹp cà vạt tie clip
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cà vạt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cái Cà Vạt Tiếng Anh Là Gì