CÁI CÀ VẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÁI CÀ VẠT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cáionethisthatfemalethingcà vạttienecktietiesnecktiesheadtie

Ví dụ về việc sử dụng Cái cà vạt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em đã mua cái cà vạt đó.I bought that tie.Cái cà vạt trông hợp với chú đấy.That tie looks good on you.Tôi cần cái cà vạt của cậu.I'm gonna need your tie.Ví dụ bác ấy cho tôi cái cà vạt này.He gave me this tie, for example.Chuyện cái cà vạt trên Facebook.The Cravats on Facebook.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từđeo cà vạtSử dụng với danh từcà vạtvạt áo Ông già tôi vẫn gọi đây là cái cà vạt" nghiêm túc.The old man used to call this his"serious" tie.Nếu có một cái cà vạt này cũng sẽ kết thúc vòng.If there is a tie this will also end the round.Phải, hắn ở trong tủ, kế bên mấy cái cà- vạt.Yes, he's in the closet, next to the ties.Anh đấy, với cái cà vạt buồn cười đó.You're funny, with that ridiculous tie.Tôi đã đợi hơn 20 phút để cố có một cái cà vạt.I have been down in your store for 20 minutes, trying to get a tie.Thêm một cái cà- vạt trơn là đẹp lắm.With a plain tie, this one would be good.Ê, ở đây có ai giúp tôi cởi cái cà- vạt này ra được không?Hey, can anybody here help me get this tie off?Tôi nghĩ cái cà vạt này sẽ hợp với chiếc áo đó.I think this tie will go great with that shirt.George Harrison trả lời:" Bắt đầu từ cái cà- vạt của ông..George Harrison replied,"Well, there's your tie, for a start..Ben Waterman đeo đúng cái cà vạt vàng vào mỗi ngày thứ Sáu.Ben Waterman wears the same gold tie on Fridays.Yêu cầu các chàng dễ thương ai cũng mua sắm cho ý kiến của ông vào cái cà vạt đó.Ask the cute guy who's also shopping for his opinion on that tie.Đó là một cái cà vạt sống theo mọi kỳ vọng và hơn thế nữa.That was a tie that lived up to every expectation and more.Nghĩ lại tôi mới nhớ ra mình thậm chí đã từng mua một cái cà vạt ở một trong các cửa hàng của họ.Come to think of it, I would even bought a tie at one of their stores.Glenn, sao mấy cái cà vạt này trông như bị dìm vào đống phân thế?Glenn, why is it that these ties look like they were dipped in shit?Tớ chỉ chợt nảy ra ý nghĩ là một khi tớ đeo cái cà vạt này vào tớ sẽ không bao giờ tháo ra được.It just occurs to me that once I put this tie on, I can never take it off.Vậy, lần cuối cùng trông tôi buồn bã như cậu, tôi đã cố treo cổ bằng cái cà vạt tôi thích nhất.So, the last time I looked that depressed, I tried to hang myself with my favourite tie.Nhưng mọi người đều chọn cái cà vạt này, có thêu cờ Pháp cùng với tên ông lên rồi….But everyone chose this tie, embroidered the French flag along with your name.Tôi hơi luống cuống vì nghĩ ra phải tới chỗ Emmanuel để mượn cái cà vạt màu đen và dải băng.I was a little dazed as I still needed to go to Emmanuel's house to borrow a black tie and an armband.Mẹ tôi đứng phắt dậy, giật cái cà vạt và thư của cha tôi khỏi tay bác Luz.My mother stood abruptly, snatching the necktie and my father's letter from Luz's hands.Bạn có thể quan tâm đến việc mua một cái cà vạt Star Wars hay một thanh kiếm ánh sáng để cảm thấy sức mạnh bên trong bạn!You might be interested in buying a Star Wars necktie or a lightsaber to feel the force within you!Chiếc áo choàng có một cái móc nhưng cô ấy muốn có một cái cà vạt và Madonna đã không thể cởi nó bằng tay của cô ấy.This cape had a hook and she wanted a tie, and she wasn't able to open it with her hands.Ông lại mỉm cười, với tay qua lấy cái cà vạt và nói:“ Tôi thích những bất ngờ và tôi thích chơi với những người trẻ.He smiled again, reached over to grab the tie and said,“I like surprises and I like to be with young people..Anh xé lớp giấy bọc màu xanh nhạt rồi lấy ra một chiếc băng che mắt,chiếc iPod của anh, cái cà vạt màu xám bạc- và thứ cuối cùng nhưng không phải ít ỏi gì- chìa khóa vào phòng giải trí.He tears through the pale-blue tissue paper and fishes out an eye mask,some nipple clamps, a butt plug, his iPod, his silver-gray tie- and last but by no means least- the key to his playroom.Em có mua chút quà cho mẹ anh và Sonny, một cái cà vạt cho Freddy, một cây bút Reynolds cho Tom Hagen.I got something for your mother and for Sonny and a tie for Freddy, and Tom Hagen got the reynolds pen.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 698122, Thời gian: 0.3641

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsdanh từcoffeetomatolilactính từcavạtdanh từflaptieflapstiesbodice cái chậucái chết chỉ là

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái cà vạt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Cà Vạt Tiếng Anh Là Gì