Cà Vạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cà vạt
tie; necktie
đeo cà vạt to put on a tie
cà vạt của tôi ngay chưa? is my tie straight?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cà vạt
* noun
tie; necktie
đeo cà_vạt: to wear a necktie
Từ điển Việt Anh - VNE.
cà vạt
tie
- cà
- cà cộ
- cà gĩ
- cà gỉ
- cà kê
- cà lơ
- cà nạ
- cà ra
- cà rà
- cà rá
- cà sa
- cà bát
- cà cặp
- cà khổ
- cà lăm
- cà mèn
- cà nát
- cà phê
- cà rem
- cà rốt
- cà rỡn
- cà tum
- cà tím
- cà vạt
- cà chua
- cà dược
- cà ghém
- cà kheo
- cà khịa
- cà mèng
- cà nhom
- cà nhắc
- cà pháo
- cà rùng
- cà thọt
- cà tàng
- cà tưng
- cà tửng
- cà cuống
- cà cưỡng
- cà là gỉ
- cà niễng
- cà riềng
- cà dái dê
- cà phê in
- cà phê đá
- cà tô mát
- cà là mèng
- cà phê hơi
- cà phê sữa
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cái Cà Vạt Tiếng Anh Là Gì
-
Cà Vạt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Cà Vạt" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CÀ VẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI CÀ VẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Cà Vạt Bằng Tiếng Anh
-
Cà Vạt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cà Vạt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tie-tack Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
4 Kiểu Thắt Cà Vạt đơn Giản Và Lịch Lãm Cho Các Quý ông
-
#1 Cravat (cà Vạt) Là Gì? Cách Thắt Cà Vạt Nhanh Nhất - HTTL
-
Ca-vát Hay Cà-vạt? - Linh
-
Mọi Thứ Cần Biết Về Nơ Con Bướm - Cà Vạt Cao Cấp