Cải Cách Ruộng đất | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: cải cách ruộng đất Automatic Translation:
Word by word match:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
cải cách ruộng đất |
Vietnamese | English |
cải cách ruộng đất | land reform ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cải Cách Ruộng đất In English
-
Cải Cách Ruộng đất In English - Glosbe Dictionary
-
CẢI CÁCH RUỘNG ĐẤT - Translation In English
-
CẢI CÁCH RUỘNG ĐẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LAND REFORM In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
RUỘNG ĐẤT In English Translation - Tr-ex
-
Land Reform In North Vietnam - Wikipedia
-
Use Sự Cải Cách Ruộng đất In Vietnamese Sentence Patterns Has ...
-
Tra Từ Cải Cách Ruộng đất - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Định Nghĩa Của Từ 'cải Cách Ruộng đất' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Definition Of Cải Cách - VDict
-
CSDLVBQPPL Bộ Tư Pháp - Cải Cách Ruộng đất
-
Thông Tư 1197-TTg đền Bù Tài Sản Sửa Chữa Sai Lầm Cải Cách Ruộng ...
-
Nghị Quyết Chính Sách Cải Cách Ruộng đất - Thư Viện Pháp Luật
-
"cải Cách Ruộng đất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore