LAND REFORM In Vietnamese Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " LAND REFORM " in Vietnamese? [lænd ri'fɔːm]land reform [lænd ri'fɔːm] cải cách đất đailand reformcải cách ruộng đấtland reformagrarian reform
Examples of using Land reform in English and their translations into Vietnamese
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Land reform in different Languages
- Spanish - reforma agraria
- French - réforme territoriale
- Danish - jordreform
- German - landreform
- Swedish - jordreform
- Dutch - landhervorming
- Japanese - 土地改革
- Slovenian - zemljiške reforme
- Greek - αγροτική μεταρρύθμιση
- Hungarian - földreformot
- Slovak - pozemková reforma
- Bulgarian - поземлена реформа
- Romanian - reforma agrară
- Tagalog - reporma sa lupa
- Bengali - ভূমি সংস্কার
- Turkish - toprak reformu
- Portuguese - reforma de terra
- Italian - riforma agraria
- Russian - земельной реформы
- Norwegian - landreform
- Korean - 토지 개혁을
- Hebrew - רפורמת הקרקעות
- Serbian - земљишне реформе
- Malay - reformasi tanah
- Polish - reformie rolnej
- Finnish - maareformi
- Croatian - reformi zemlje
- Czech - pozemkové reformě
Word-for-word translation
landnounđấtlandxứvùnglandhạ cánhreformcải cáchcải tổreformnounreform land reclamation projectsland registrationTop dictionary queries
English - Vietnamese
Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 English-Vietnamese land reform Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cải Cách Ruộng đất In English
-
Cải Cách Ruộng đất In English - Glosbe Dictionary
-
CẢI CÁCH RUỘNG ĐẤT - Translation In English
-
CẢI CÁCH RUỘNG ĐẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cải Cách Ruộng đất | Vietnamese Translation
-
RUỘNG ĐẤT In English Translation - Tr-ex
-
Land Reform In North Vietnam - Wikipedia
-
Use Sự Cải Cách Ruộng đất In Vietnamese Sentence Patterns Has ...
-
Tra Từ Cải Cách Ruộng đất - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Định Nghĩa Của Từ 'cải Cách Ruộng đất' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Definition Of Cải Cách - VDict
-
CSDLVBQPPL Bộ Tư Pháp - Cải Cách Ruộng đất
-
Thông Tư 1197-TTg đền Bù Tài Sản Sửa Chữa Sai Lầm Cải Cách Ruộng ...
-
Nghị Quyết Chính Sách Cải Cách Ruộng đất - Thư Viện Pháp Luật
-
"cải Cách Ruộng đất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore