Cái Chén Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
Có thể bạn quan tâm
Cái chén tiếng Anh là gì? hay còn gọi là cái bát thường luôn được sử dụng trong mỗi gia đình ngày nay, cảm giác sau 1 ngày làm việc mệt mỏi bạn về nhà rồi nấu cơm làm đồ ăn dọn cơm ra thì cái chén luôn đồng hành với bạn trong mỗi bửa ăn mang đến cho bạn cảm giác ngon miệng và giúp bạn chống đối trong những lúc cần đến, chúng ta cùng trải nghiệm dịch cái chén sang tiếng Anh xem nghĩa gì nhé.
Cái chén tiếng Anh là gì?
Cái chén tiếng Anh là bowl, phiên âm là /bəʊl/.
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Uống milo có béo không
- uống nước muối giảm cân
- Mua máy chạy bộ cho chó chọn loại nào?
- những câu chúc may mắn bằng tiếng anh
- bánh xèo tiếng anh là gì
- giảm trừ gia cảnh tiếng anh
- kẹo cay con tàu có tác dụng gì
- món tráng miệng tiếng anh là gì
- chúc may mắn bằng tiếng anh
- con ba ba tiếng anh là gì
- hoa cẩm tú cầu tiếng anh
- chào mào ăn ớt có tác dụng gì
- bằng b tiếng anh là gì
- những câu chúc may mắn bằng tiếng anh
- ăn sầu riêng uống nước dừa
- mù đường tiếng anh
- hoa cẩm tú cầu tiếng anh là gì
- cách thắt bím tóc thác nước
- thực đơn 1200 calo mỗi ngày
- thanh ly may chay bo phong gym
- cho thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- cần thuê sườn xám
- cần thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chén:
Bowl /bəʊl/: Chén, bát.
Sink /sɪŋk/: Bồn rửa chén.
Mixing bowl /mɪksɪŋ bəʊl/: Chén to để trộn.
Dishtowel /dɪʃ taʊəl/: Khăn lau chén đĩa.
Dishwashing liquid /ˈdɪʃwɔʃɪŋ ˌlɪkwɪd/: Nước rửa chén.
Dish drainer /dɪʃ ˈdreɪn.əʳ/: Rá đựng chén.
Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/: Máy rửa chén.
Crockery /ˈkrɒkəri /: Chén đĩa sứ.
Sugar bowl /ˈʃʊɡ.ər bəʊl/: Chén đựng đường.
Small bowl /smɔːl bəʊl/: Chén nhỏ.
Glass bowl /ɡlɑːs bəʊl/: Chén thủy tinh.
Plastic bowl /ˈplæs.tɪk bəʊl/: Chén nhựa.
Nguồn: cotrangquan.com
Danh mục:bí quyết làm đẹp
Tin Liên Quan
- Bán sườn xám Aries Cosplay Shop
- Bán sườn xám Chie cosplay shop
- Bán sườn xám Nét Đẹp Cổ Điển & Quyến Rũ Tại YunCos Shop
- Sườn xám từ trang phục truyền thống đến biểu tượng văn hóa
- Sườn xám trong ngành công nghiệp thời trang quốc tế
Từ khóa » Sò Chén Tiếng Anh
-
Sò Chén Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản - Leerit
-
Gọi Tên Hải Sản Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
99 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về Hải Sản Nhân Viên Nhà Hàng ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hải Sản
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
Tên Tiếng Anh Của Một Số Dụng Cụ Thí Nghiệm - Công Ty Gia Định
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng: Tên Dụng Cụ, Món Ăn Và Cách Chế ...
-
Cái Chén Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Sò Chén - Siêu Thị Cá Tươi Và Cá Sống
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Nhà Bếp - Tài Liệu IELTS
-
Chén - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Chén đĩa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chén Cơm Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Bếp