Chén - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chén" thành Tiếng Anh

cup, bowl, dish là các bản dịch hàng đầu của "chén" thành Tiếng Anh.

chén noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • cup

    noun

    drinking vessel [..]

    Làm sao con có thể đổ thêm nếu chén đã đầy sẵn rồi?

    How can you fill your cup, if already full?

    en.wiktionary.org
  • bowl

    noun

    container

    Bọn tôi định làm chén súp rồi sẽ đi trượt băng.

    We're having a bowl of soup and ice skating.

    en.wiktionary2016
  • dish

    noun

    Anh sẽ rửa chén bát ngay lập tức từ giờ đến khi chết.

    I'll wash my dishes right away from now until the day I die.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • brim
    • go
    • vessel
    • stoup
    • have a booze
    • small bowl
    • story-teller
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " chén " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "chén"

cup cup Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "chén" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Sò Chén Tiếng Anh