Chén Cơm Tiếng Anh Là Gì - .vn
Có thể bạn quan tâm
Chén cơm tiếng Anh là rice bowl, phiên âm là raɪs bəʊl, là một vật dụng to tròn có hình bán cầu lõm, dùng để chứa đựng thực phẩm và chất lỏng, thường được sử dụng trong việc sinh hoạt ăn uống hằng ngày. Chén cơm thông thường được làm từ các vật liệu khác nhau như là sứ, nhựa, thủy tinh, kim loại, đất sét.
Một số từ vựng liên quan đến vật dụng ăn uống trong tiếng Anh.
Bowl /bəʊl/: Cái chén, cái bát.
Chopsticks /ˈʧɒpstɪks/: Đôi đũa.
Plate /pleɪt/: Cái dĩa.
Spoon /spuːn/: Cái muỗng.
Fork /fɔːk/: Cái nĩa.
Knife /naɪf/: Con dao.
Tongs /tɒŋz/: Cái kẹp gắp.
Napkin /ˈnæpkɪn/: Khăn ăn.
Ladle /ˈleɪdl/: Cái muôi múc canh.
Straw /strɔː/: Ống hút.
Glass /glɑːs/: Cái ly.
Cup /kʌp/: Cái cốc.
Một số mẫu câu liên quan đến chén cơm trong tiếng Anh.
Every time away from home, Kiet often recalled the frugal delicious rice bolws of his family.
Mỗi lần xa nhà, Kiệt thường nhớ lại những chén cơm thơm ngon đạm bạc của gia đình mình.
Every day, my nephew Xiao Bao usually eats 3 cups of rice with vegetable soup.
Hằng ngày, cháu trai tôi Tiểu Bảo thường ăn 3 chén cơm với canh rau.
Wang, at least you have to eat 2 cups of rice at noon and evening, eating too little will not be good for your health.
Wang, ít nhất cậu phải ăn 2 chén cơm vào buổi trưa lẫn tối, ăn ít quá thì sẽ không tốt cho sức khỏe mình đâu.
As far as I know, 1 cup of white rice 100g will be equivalent to 130 calories.
Theo tôi được biết thì 1 chén cơm trắng 100g sẽ tương đương với 130 calo.
Bài viết chén cơm tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Sò Chén Tiếng Anh
-
Sò Chén Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản - Leerit
-
Gọi Tên Hải Sản Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
99 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về Hải Sản Nhân Viên Nhà Hàng ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hải Sản
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
Tên Tiếng Anh Của Một Số Dụng Cụ Thí Nghiệm - Công Ty Gia Định
-
Cái Chén Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng: Tên Dụng Cụ, Món Ăn Và Cách Chế ...
-
Cái Chén Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Sò Chén - Siêu Thị Cá Tươi Và Cá Sống
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Nhà Bếp - Tài Liệu IELTS
-
Chén - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Chén đĩa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Bếp