sò chén dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! scallop cups. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép! oyster cup.
Xem chi tiết »
Học Từ vựng tiếng Anh về Hải sản. ... sò huyết. clam. nghêu. scallop. /ˈskæləp/. sò điệp. mussel. con trai ... Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:.
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2016 · mussel, /ˈmʌs.əl/, con trai ; squid (số nhiều squid), /skwɪd/, mực ống ; cuttlefish, /ˈkʌt̬.əl.fɪʃ/, mực nang ; shrimp, /ʃrɪmp/, tôm.
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2017 · Vậy thì cùng Hoteljob.vn bỏ túi những từ vựng tiếng Anh thông dụng về ... Sò điệp. Eel. → Con lươn. Sea cucumber. → Hải sâm. Sweet snail.
Xem chi tiết »
Một số món hải Sản bằng tiếng Anh. fried noodles with seafood: mì xào hải sản; hot sour fish soup: canh cá chua cay; grilled fish: chả cá ...
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · Số 21, Đường C27, P12, Quận Tân Bình. Tổng đài Hỗ trợ & CSKH: 024.3399.6058. Hotline: 096 96 22 066. Website: http://www.kocher.
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2020 · Chúng tôi xin giới thiệu tên tiếng Anh của một số dụng cụ trong phòng thí nghiệm như sau: ... Lid = nắp đậy chén; 6. mortar = cối; 7.
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chén: Bowl /bəʊl/: Chén, bát. Sink /sɪŋk/: Bồn rửa chén. Mixing bowl /mɪksɪŋ bəʊl/: Chén to để trộn.
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2022 · Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng gồm tên món ăn, thức uống, dụng cụ ăn uống, ... Soup bowl: Chén ăn súp; Soup spoon: Muỗng ăn súp ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2020 · Một số mẫu câu tiếng Anh về chén: We're having a bowl of soup and ice skating. Chúng tôi định làm ...
Xem chi tiết »
HÌNH 1. SÒ CHÉN TƯƠI SỐNG sò chén tươi ... cà phê muối và cắt vào 2 trái ớt, ngâm sò lông trong nước ít nhất 2 tới 4 tiếng để sò nhả sạch cát và chất bẩn.
Xem chi tiết »
Bake: Đút lò. Barbecue: Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than. II. Một số từ vựng liên quan khác. Ngoài những ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 10 phép dịch chén , phổ biến nhất là: cup, bowl, dish . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của chén chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
After dinner, and after the dishes were washed, Laura wandered restlessly out of the house. Literature. Mọi việc đã làm xong ngoại trừ số chén đĩa trong bữa ăn ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2020 · Chén cơm tiếng Anh là rice bowl, phiên âm là raɪs bəʊl, là một vật dụng ... Một số từ vựng liên quan đến vật dụng ăn uống trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Cùng chúng mình tìm hiểu tên gọi của một số phương tiện nhà bếp tiếng Anh nhé. ... Corer – Đồ lấy lõi hoa quả; Tea towel – Khăn lau chén; Burner – Bật lửa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Sò Chén Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sò chén tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu