Cái Lờ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- cái lờ
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cái lờ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cái lờ trong tiếng Trung và cách phát âm cái lờ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái lờ tiếng Trung nghĩa là gì.
cái lờ (phát âm có thể chưa chuẩn)
笱 《竹制的捕鱼器具, 鱼进去出不来。》罶 《捕鱼的竹篓子, 鱼进去就出不来。》罩 《捕鱼用的竹器, 圆筒形, 上小下大, 无顶无底。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 笱 《竹制的捕鱼器具, 鱼进去出不来。》罶 《捕鱼的竹篓子, 鱼进去就出不来。》罩 《捕鱼用的竹器, 圆筒形, 上小下大, 无顶无底。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cái lờ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- chưa sao tiếng Trung là gì?
- ăn lẩu tiếng Trung là gì?
- đa tài tiếng Trung là gì?
- chân mây mặt bể tiếng Trung là gì?
- chi chính tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái lờ trong tiếng Trung
笱 《竹制的捕鱼器具, 鱼进去出不来。》罶 《捕鱼的竹篓子, 鱼进去就出不来。》罩 《捕鱼用的竹器, 圆筒形, 上小下大, 无顶无底。》
Đây là cách dùng cái lờ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái lờ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 笱 《竹制的捕鱼器具, 鱼进去出不来。》罶 《捕鱼的竹篓子, 鱼进去就出不来。》罩 《捕鱼用的竹器, 圆筒形, 上小下大, 无顶无底。》Từ điển Việt Trung
- lát nữa tiếng Trung là gì?
- đắc quả tiếng Trung là gì?
- chiếc xuyến tiếng Trung là gì?
- tăng ích tiếng Trung là gì?
- vững như thành đồng tiếng Trung là gì?
- khụ tiếng Trung là gì?
- nay phải trước trái tiếng Trung là gì?
- cục tiếng Trung là gì?
- chức vụ kiêm nhiệm tiếng Trung là gì?
- cắt lát tiếng Trung là gì?
- bọp tiếng Trung là gì?
- việc mai sau tiếng Trung là gì?
- tính tiền công tiếng Trung là gì?
- hiệu lực còn lại tiếng Trung là gì?
- Y ê men tiếng Trung là gì?
- tường bao quanh tiếng Trung là gì?
- âu tiếng Trung là gì?
- yêu hơn tiếng Trung là gì?
- cây tiện tiếng Trung là gì?
- mẫu đơn bì tiếng Trung là gì?
- người sành sỏi tiếng Trung là gì?
- giao hoán tiếng Trung là gì?
- thành tích xuất sắc tiếng Trung là gì?
- phân xử công bằng tiếng Trung là gì?
- giong theo tiếng Trung là gì?
- bán tống tiếng Trung là gì?
- hiệp nghị tiếng Trung là gì?
- vôi cát tiếng Trung là gì?
- Bạng phụ tiếng Trung là gì?
- cu ngói tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cái Lờ Nghĩa Là Gì
-
Lờ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lưu Khâm Hưng (劉欽興): Cái Lờ Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cái Lờ ...
-
Nghĩa Của Từ Lờ - Từ điển Việt
-
Cái Lờ Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "lờ" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Trung "cái Lờ" - Là Gì?
-
Cái Lờ - Nhà Búp
-
Từ Điển - Từ Lờ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Về Miền Tây… đặt Lờ Mùa Nước Nổi
-
'thả Lờ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt