CÁI LƯỠI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÁI LƯỠI LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cái lưỡi làtongue is

Ví dụ về việc sử dụng Cái lưỡi là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cái lưỡi là kẻ thù của tôi.The tongue is my enemy.Ông tự nếm cái lưỡi, là ngọt hay đắng?When you taste your own tongue, is it sweet or bitter?Cái lưỡi là một ngọn lửa.The tongue is also a fire.Đối với một người đàn bà, một cái lưỡi là quá đủ rồi!That one tongue was enough for a woman!Cái lưỡi là kẻ thù của tôi.My mouth is my enemy.Tôi là cái lưỡi”, hay:“ Cái lưỡi là của tôi”….I am the tongue' or'The tongue is mine,'….Cái lưỡi là kẻ thù của tôi.My tongue is my enemy.Tôi là cái lưỡi", hay:" Cái lưỡi là của tôi"….The tongue is mine… the tongue… the tongue!”.Cho nên cái lưỡi là công cụ để diễn đạt tình thương đó.Thus the tongue is a tool to express that love.Gia- cơ quan tâm đến đời sống và các mối quan hệ, chứkhông phải những tòa nhà, khi ông viết:“ Cũng vậy, cái lưỡi là một bộ phận nhỏ nhưng khoe khoang những việc lớn.James was concerned about lives and relationships, not buildings,when he wrote,“The tongue is a small part of the body, but it makes great boasts.Cái lưỡi là một quan thể nhỏ mà khoe được những việc lớn.Even so the tongue is a little member and boasts great things.Đầu bếp đáp:“ Tâu bệ hạ, bởi cái lưỡi là thứ tốt nhất khi được sử dụng cách khôn ngoan và đầy tình yêu thương, nhưng nó là thứ tệ hại nhất khi được sử dụng cách bất cẩn và không tử tế.”.Because, your majesty,” the cook replied,“the tongue is the best of things when used wisely and lovingly, but it is the worst of things when used carelessly and unkindly.”.Cái lưỡi là một ngọn lửa, một thế giới gian ác giữa các chi thể của thân thể ta.JAS 3:6 The tongue is a fire, a world of evil among the parts of the body.Lý do mà chúng ta được ban cho hai lỗ tai vàmột cái lưỡi là để chúng ta nghe nhiều hơn nói''- nó có thể nghe như là một thứ vô lý dùng để chống lại việc nói nói nhiều hơn nghe nhưng nó thật sự đã cho chúng ta thấy một cái nhìn toàn cảnh.The reason why we were given a pair of ears andjust one tongue is so we could listen more than we could talk”- it may sound like an irrational way to defend talking too much over listening but it definitely gives us the big picture.Cái lưỡi là quan thể nhỏ trong thân, nhưng vẫn có sức mạnh để làm những việc vĩ đại!The tongue is a small member in the body, and yet it has the power to accomplish great things!Nếu cái lưỡi là đắng, thì lấy cái gì để nếm cái lưỡi?.If your tongue's natural flavor were bitter, then what would taste the tongue?.Cái lưỡi là một trong những bộ phận nhỏ nhất của cơ thể, tuy nhiên nó có thể gây nên sự huỷ diệt khủng khiếp nhất.The tongue is one of the smallest parts of the body, yet it can do the most damage.Cái lưỡi là một trong những bộ phận nhỏ nhất của cơ thể, tuy nhiên nó có thể gây nên sự huỷ diệt khủng khiếp nhất.Our tongue is one of the smallest parts of our bodies and yet it can be the most destructive part.Tôi là cái lưỡi.I am the Tongue.Tôi là cái lưỡi.I was the tongue.Trong khi đó, cái lưỡi khá là vô dụng.The tongue is rather useless.Cái lưỡi của tôi là kẻ thù của tôi.My tongue is my enemy.Cái lưỡi của tôi là kẻ thù của tôi.Remember: my tongue is my enemy.Cái lưỡi của tôi là kẻ thù của tôi!Me language is my enemy!Vinh hay nhục đều ở lời nói cả, và cái lưỡi chính là mối họa cho con người.Honour and shame is in talk; and the tongue of man is his fall.Cái Lưỡi có thể là Kẻ thù tệ nhất của các bạn!The tongue can be your worst enemy!( Gc 3, 2)“ Cái lưỡi cũng là một ngọn lửa, là cả một thế giới của sự ác.(James 3:2) He goes on to say,“The tongue also is a fire, a world of evil among the parts of the body.Còn nếu dời đổi thì cái lưỡi chẳng phải là có nhiều thể, vì sao một cái lưỡi lại biết nhiều vị?Yet if it did change, since the tongue is not made up of many substances, how could one tongue know so many tastes?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0175

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcslưỡidanh từtonguebladebladestongueslưỡiđộng từtonguedđộng từisgiới từasngười xác địnhthat cái lưỡicái ly

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái lưỡi là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Lưỡi Tiếng Anh đọc Là Gì