CÁI LƯỠI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CÁI LƯỠI LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cái lưỡi làtongue is
Ví dụ về việc sử dụng Cái lưỡi là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcslưỡidanh từtonguebladebladestongueslưỡiđộng từtonguedlàđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthat cái lưỡicái lyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái lưỡi là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Lưỡi Tiếng Anh đọc Là Gì
-
• Cái Lưỡi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Tongue, Red Rag, Tongs
-
CÁI LƯỠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lưỡi Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ... - StudyTiengAnh
-
Cái Lưỡi Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Tongue - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cái Lưỡi Tiếng Anh Là Gì
-
CÁI LƯỠI - Translation In English
-
Cái Lưỡi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Lưỡi Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Luyện Phát Âm Tiếng Anh Cơ Miệng: Các Từ Bị Líu Lưỡi - YouTube
-
Lưỡi Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Giọng Nói "ngắn Lưỡi" đã Dạy Cho Tôi điều Gì Về Cuộc Sống?
-
Phụ âm Trong Tiếng Việt Là Gì? Phân Biệt Phụ âm Và Nguyên âm
-
Phân Biệt Bảng Chữ Cái Tiếng Anh Và Bảng Phiên âm Tiếng Anh Quốc Tế