Tra từ: 舌 - Từ điển Hán Nôm hvdic.thivien.net › whv › 舌
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: lưỡi. ... Chữ gần giống 1. 吏 · Không hiện chữ? 𥚇 · lưỡi ... phồn thể. Từ điển Viện Hán Nôm. cái lưỡi.
Xem chi tiết »
Cái lưỡi — Cái lưỡi gà trong loại kèn — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Thiệt. Tự hình 6. Dị thể ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lưỡi trong từ Hán Việt và cách phát âm lưỡi từ Hán Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lưỡi từ Hán ...
Xem chi tiết »
怒 NỘ 怒氣衝天: nộ khí xung thiên - khí giận xông lên tới trời. : Học chữ nộ 怒, học 1 biết 2, học luôn chữ nô 奴 vì chỉ cần thêm chữ tâm 心 phía dưới chữ ...
Xem chi tiết »
Bộ thủ: 舌 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển) ... Từ hình vẽ của cái lưỡi chẽ nhánh thè ra từ miệng (口). Sự tiến hóa của chữ 舌 trong lịch sử ...
Xem chi tiết »
TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press. lười. 형용사 게으른. ... Trung tâm tiếng Hàn bá đạo thầy Khánh-카잉 샘 대박한국어학원 | 2018-10-18 ... lưỡi, cái lưỡi.
Xem chi tiết »
Các từ Hán tự của bộ THIỆT ( 舌 ): 舌 (THIỆT), 乱 (LOẠN), 刮 (QUÁT), 舍 (XÁ,XẢ), ... 猫舌だ, MIÊU THIỆT, có cái lưỡi quá nhạy cảm với thức ăn nóng.
Xem chi tiết »
4 thg 12, 2015 · Kanji, Âm hán việt, Nghĩa, On-reading. 舌, thiệt, cái lưỡi, zetsu. 話, thoại, nói chuyện, đối thoại, giai thoại, wa.
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2018 · Âm Hán Việt: Thiệt; Unicode: U+820C ... (Danh) Vật có hình như cái lưỡi. ... Cái lưỡi — Cái lưỡi gà trong loại kèn — Tên một bộ chữ Hán, ...
Xem chi tiết »
Theo Hán Việt 舌 - THIỆT mang ý nghĩa là cái lưỡi. Vì thế, nhiều chữ Hán quen thuộc kanji có chứa bộ THIỆT thường liên quan tới nói chuyện như là 話 (câu ...
Xem chi tiết »
Hangeul (tiếng Hàn: 한글; Hanja: 諺文; Romaja: Han-geul; ... Chữ Hàn Quốc là bảng chữ cái tượng thanh của người Triều Tiên dùng để viết tiếng Triều Tiên, ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: lưỡi cưa ... 8 người ôm và dùng cưa tay xẻ nó ra từng miếng dù đường kính thân cây lớn hơn cả chiều dài của cái lưỡi cưa .
Xem chi tiết »
Nét chữ Hán viết bằng bút lông, trông giống cái lưỡi mác, viết từ phía bên trái sang phía dưới bên phải. mác .- d. Đơn vị tiền của nước Đức.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Lưỡi Tiếng Hán Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái lưỡi tiếng hán việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu