舌 - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Chữ Hán Hiện/ẩn mục Chữ Hán
    • 1.1 Từ nguyên
  • 2 Tiếng Quan Thoại Hiện/ẩn mục Tiếng Quan Thoại
    • 2.1 Chuyển tự
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+820C, 舌 CJK UNIFIED IDEOGRAPH-820C
[U+820B] CJK Unified Ideographs →[U+820D]
Bút thuận
舌
  • Phiên âm Hán-Việt: thiệt
  • Số nét: 6
  • Bộ thủ: 舌 + 0 nét
  • Dữ liệu Unicode: U+820C (liên kết ngoài tiếng Anh)

Từ nguyên

Từ hình vẽ của cái lưỡi chẽ nhánh thè ra từ miệng (口).

Sự tiến hóa của chữ
Thương Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm () (Zhengzhang, 2003)
Tiếng Hán thượng cổ

Tiếng Quan Thoại

Chuyển tự

  • Chữ Latinh:
    • Bính âm: shé

Danh từ

  1. cái lưỡi, hình lưỡi, lưỡi.

Dịch

  • Tiếng Anh: tongue
phồn.
giản. #
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=舌&oldid=2093164” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Trung Quốc
  • Khối ký tự CJK Unified Ideographs
  • Ký tự Chữ Hán
  • Chữ Hán 6 nét
  • Chữ Hán bộ 舌 + 0 nét
  • Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
  • Mục từ tiếng Quan Thoại
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Quan Thoại
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 30 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cái Lưỡi Tiếng Hán Việt