舌 - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm (舌) (Zhengzhang, 2003)

舌
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=舌&oldid=2093164” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 舌 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
- Phiên âm Hán-Việt: thiệt
- Số nét: 6
- Bộ thủ: 舌 + 0 nét
- Dữ liệu Unicode: U+820C (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyên
Từ hình vẽ của cái lưỡi chẽ nhánh thè ra từ miệng (口).
| Sự tiến hóa của chữ 舌 | ||
|---|---|---|
| Thương | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
| Giáp cốt văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
| Tiếng Hán thượng cổ |
|---|
| 絬 |
| 舌 |
Tiếng Quan Thoại

Chuyển tự
- Chữ Latinh:
- Bính âm: shé
Danh từ
舌
- cái lưỡi, hình lưỡi, lưỡi.
Dịch
- Tiếng Anh: tongue
| phồn. | 舌 | |
|---|---|---|
| giản. # | 舌 | |
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự Chữ Hán
- Chữ Hán 6 nét
- Chữ Hán bộ 舌 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cái Lưỡi Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: 舌 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Lưỡi - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Thiệt - Từ điển Hán Nôm
-
Lưỡi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Học Từ Hán Việt - Thiệt Lưỡi 口舌 Khẩu Thiệt (miệng Lưỡi)... | Facebook
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'lưỡi' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ THIỆT 舌 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Bộ Thủ 舌 - Thiệt (lưỡi) - Tieng
-
Bộ Thủ 135 – 舌 – Bộ THIỆT - Học Tiếng Trung Quốc
-
Học Tất Tần Tật Kanji Theo Bộ Thiệt - Trung Tâm Tiếng Nhật Kosei
-
Hangul – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Lưỡi Cưa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Mác Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm