Tra Từ: Lưỡi - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
![]()
Có 4 kết quả:
吏 lưỡi • 𥚇 lưỡi • 𦧜 lưỡi • 𦧽 lưỡi1/4
吏lưỡi [lại]
U+540F, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
ba tấc lưỡiTự hình 5

Dị thể 3
㕝叓吏Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
吏Không hiện chữ?
𥚇lưỡi
U+25687, tổng 11 nét, bộ kỳ 示 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
miệng lưỡi 𦧜lưỡi
U+269DC, tổng 12 nét, bộ thiệt 舌 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái lưỡi 𦧽lưỡi
U+269FD, tổng 26 nét, bộ thiệt 舌 (+20 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
miệng lưỡiChữ gần giống 1
𦫈Không hiện chữ?
Từ khóa » Cái Lưỡi Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: 舌 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Thiệt - Từ điển Hán Nôm
-
Lưỡi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Học Từ Hán Việt - Thiệt Lưỡi 口舌 Khẩu Thiệt (miệng Lưỡi)... | Facebook
-
舌 - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'lưỡi' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ THIỆT 舌 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Bộ Thủ 舌 - Thiệt (lưỡi) - Tieng
-
Bộ Thủ 135 – 舌 – Bộ THIỆT - Học Tiếng Trung Quốc
-
Học Tất Tần Tật Kanji Theo Bộ Thiệt - Trung Tâm Tiếng Nhật Kosei
-
Hangul – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Lưỡi Cưa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Mác Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm