Tongue - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtəŋ/
Hoa Kỳ | [ˈtəŋ] |
Danh từ
[sửa]tongue /ˈtəŋ/
- Cái lưỡi.
- Cách ăn nói, miệng lưỡi.
- Tiếng, ngôn ngữ. one's mother tongue — tiếng mẹ đẻ
- Vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn).
Thành ngữ
[sửa]- to be all tongue: Chỉ nói thôi, nói luôn mồm.
- to find one's tongue: Dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng... ) mãi mới nói.
- to give (throw) tongue:
- Nói to.
- Sủa.
- to have lost one's tongue: Rụt rè ít nói.
- to have one's tongue in one's cheek: Xem Cheek
- to have a quick (ready) tongue: Lém miệng; mau miệng.
- to hold one's tongue: Nín lặng, không nói gì.
- to keep a civil tongue in one's head: Xem Civil
- much tongue and little judgment: Nói nhiều nghĩ ít.
- to wag one's tongue: Xem Wag
- a tongue debate: Một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận.
- tongue valiant: Bạo nói.
- what a tongue!: Ăn nói lạ chứ!
Động từ
[sửa]tongue /ˈtəŋ/
- Ngắt âm (sáo, kèn... ) bằng lưỡi.
Chia động từ
[sửa] tongueDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tongue | |||||
Phân từ hiện tại | tongueing | |||||
Phân từ quá khứ | tongued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tongue | tongue hoặc tonguest¹ | tongues hoặc tongueth¹ | tongue | tongue | tongue |
Quá khứ | tongued | tongued hoặc tonguedst¹ | tongued | tongued | tongued | tongued |
Tương lai | will/shall² tongue | will/shall tongue hoặc wilt/shalt¹ tongue | will/shall tongue | will/shall tongue | will/shall tongue | will/shall tongue |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tongue | tongue hoặc tonguest¹ | tongue | tongue | tongue | tongue |
Quá khứ | tongued | tongued | tongued | tongued | tongued | tongued |
Tương lai | were to tongue hoặc should tongue | were to tongue hoặc should tongue | were to tongue hoặc should tongue | were to tongue hoặc should tongue | were to tongue hoặc should tongue | were to tongue hoặc should tongue |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tongue | — | let’s tongue | tongue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "tongue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Cái Lưỡi Tiếng Anh đọc Là Gì
-
• Cái Lưỡi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Tongue, Red Rag, Tongs
-
CÁI LƯỠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lưỡi Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ... - StudyTiengAnh
-
CÁI LƯỠI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cái Lưỡi Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cái Lưỡi Tiếng Anh Là Gì
-
CÁI LƯỠI - Translation In English
-
Cái Lưỡi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Lưỡi Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Luyện Phát Âm Tiếng Anh Cơ Miệng: Các Từ Bị Líu Lưỡi - YouTube
-
Lưỡi Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Giọng Nói "ngắn Lưỡi" đã Dạy Cho Tôi điều Gì Về Cuộc Sống?
-
Phụ âm Trong Tiếng Việt Là Gì? Phân Biệt Phụ âm Và Nguyên âm
-
Phân Biệt Bảng Chữ Cái Tiếng Anh Và Bảng Phiên âm Tiếng Anh Quốc Tế