Tongue - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

tongue

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈtəŋ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Danh từ

tongue /ˈtəŋ/

  1. Cái lưỡi.
  2. Cách ăn nói, miệng lưỡi.
  3. Tiếng, ngôn ngữ. one's mother tongue — tiếng mẹ đẻ
  4. Vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn).

Thành ngữ

  • to be all tongue: Chỉ nói thôi, nói luôn mồm.
  • to find one's tongue: Dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng... ) mãi mới nói.
  • to give (throw) tongue:
    1. Nói to.
    2. Sủa.
  • to have lost one's tongue: Rụt rè ít nói.
  • to have one's tongue in one's cheek: Xem Cheek
  • to have a quick (ready) tongue: Lém miệng; mau miệng.
  • to hold one's tongue: Nín lặng, không nói gì.
  • to keep a civil tongue in one's head: Xem Civil
  • much tongue and little judgment: Nói nhiều nghĩ ít.
  • to wag one's tongue: Xem Wag
  • a tongue debate: Một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận.
  • tongue valiant: Bạo nói.
  • what a tongue!: Ăn nói lạ chứ!

Động từ

tongue /ˈtəŋ/

  1. Ngắt âm (sáo, kèn... ) bằng lưỡi.

Chia động từ

tongue
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to tongue
Phân từ hiện tại tongueing
Phân từ quá khứ tongued
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại tongue tongue hoặc tonguest¹ tongues hoặc tongueth¹ tongue tongue tongue
Quá khứ tongued tongued hoặc tonguedst¹ tongued tongued tongued tongued
Tương lai will/shall²tongue will/shalltongue hoặc wilt/shalt¹tongue will/shalltongue will/shalltongue will/shalltongue will/shalltongue
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại tongue tongue hoặc tonguest¹ tongue tongue tongue tongue
Quá khứ tongued tongued tongued tongued tongued tongued
Tương lai weretotongue hoặc shouldtongue weretotongue hoặc shouldtongue weretotongue hoặc shouldtongue weretotongue hoặc shouldtongue weretotongue hoặc shouldtongue weretotongue hoặc shouldtongue
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại tongue let’s tongue tongue
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “tongue”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tongue&oldid=2223463” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tongue 85 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cái Lưỡi Tiếng Anh đọc Là Gì