Cái Neo Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cái neo tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | cái neo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cái neo | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cái neo tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cái neo trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái neo tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - アンカー - いかり - 「錨」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "cái neo" trong tiếng Nhật
- - cán cầm hình mỏ neo:アンカー・シャフト
- - vương miện hình mỏ neo:アンカー・クラウン
- - vật thể hình mỏ neo:アンカー・オブジェクト
- - đang thả neo:錨をおろしている
- - dừng thuyền bằng mỏ neo:船を錨で止める
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái neo trong tiếng Nhật
* n - アンカー - いかり - 「錨」Ví dụ cách sử dụng từ "cái neo" trong tiếng Nhật- cán cầm hình mỏ neo:アンカー・シャフト, - vương miện hình mỏ neo:アンカー・クラウン, - vật thể hình mỏ neo:アンカー・オブジェクト, - đang thả neo:錨をおろしている, - dừng thuyền bằng mỏ neo:船を錨で止める,
Đây là cách dùng cái neo tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái neo trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cái neo
- sự tiêu tan hoàn toàn (hy vọng...) tiếng Nhật là gì?
- sự sảng khoái tiếng Nhật là gì?
- sự sấy uốn tóc bằng máy sấy và lược tiếng Nhật là gì?
- ý nghĩ chợt đến tiếng Nhật là gì?
- bào đệ tiếng Nhật là gì?
- lén lút tiếng Nhật là gì?
- có tính nhịp điệu tiếng Nhật là gì?
- tác hại xấu tiếng Nhật là gì?
- diêm sinh tiếng Nhật là gì?
- ổn thỏa tiếng Nhật là gì?
- sự tử hình tiếng Nhật là gì?
- bảo hiểm đường bộ tiếng Nhật là gì?
- quy chế tiếng Nhật là gì?
- hòa ca tiếng Nhật là gì?
- đồng ý tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Mỏ Neo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Mỏ Neo - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Mỏ Neo In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Mỏ Neo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MỎ NEO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Mỏ Neo Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "mỏ Neo" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'mỏ Neo' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Anchor - Wiktionary Tiếng Việt
-
Neo Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Top 14 Cái Mỏ Neo Tiếng Anh Là Gì 2022
-
"mỏ Neo Tải Trọng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Mỏ Neo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Neo- Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
cái neo (phát âm có thể chưa chuẩn)