Mỏ Neo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- mỏ neo
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
mỏ neo tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ mỏ neo trong tiếng Trung và cách phát âm mỏ neo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mỏ neo tiếng Trung nghĩa là gì.
mỏ neo (phát âm có thể chưa chuẩn)
锚 《铁制的停船设备, 一端有两个或两个以上带倒钩的爪儿, 另一端用铁链连在船上, 抛到水底或岸边, 用来稳定船舶。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 锚 《铁制的停船设备, 一端有两个或两个以上带倒钩的爪儿, 另一端用铁链连在船上, 抛到水底或岸边, 用来稳定船舶。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ mỏ neo hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- tuỳ viên quân sự tiếng Trung là gì?
- đèn soi trứng tiếng Trung là gì?
- chọn tư liệu tiếng Trung là gì?
- người hầu nam tiếng Trung là gì?
- kẻ buôn nước bọt tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mỏ neo trong tiếng Trung
锚 《铁制的停船设备, 一端有两个或两个以上带倒钩的爪儿, 另一端用铁链连在船上, 抛到水底或岸边, 用来稳定船舶。》
Đây là cách dùng mỏ neo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mỏ neo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 锚 《铁制的停船设备, 一端有两个或两个以上带倒钩的爪儿, 另一端用铁链连在船上, 抛到水底或岸边, 用来稳定船舶。》Từ điển Việt Trung
- tính đồng nhất tiếng Trung là gì?
- họ Đạt Hề tiếng Trung là gì?
- rạp hát trung ương tiếng Trung là gì?
- làm hại bao tử tiếng Trung là gì?
- lòng xấu tiếng Trung là gì?
- văn hoá vốn có tiếng Trung là gì?
- chữ chân phương tiếng Trung là gì?
- mưu chước tiếng Trung là gì?
- bị choáng tiếng Trung là gì?
- khúc xạ tiếng Trung là gì?
- phép nguỵ biện tiếng Trung là gì?
- xã hội học tiếng Trung là gì?
- xe cần trục tiếng Trung là gì?
- đức chúa trời tiếng Trung là gì?
- rắn chuông rắn đuôi chuông tiếng Trung là gì?
- già họng tiếng Trung là gì?
- gia thanh tiếng Trung là gì?
- trằm trồ tiếng Trung là gì?
- đột xuất tiếng Trung là gì?
- Gioóc gi a tiếng Trung là gì?
- cắt quần áo tiếng Trung là gì?
- thăng ca tiếng Trung là gì?
- đoản binh tiếng Trung là gì?
- hiện thời tiếng Trung là gì?
- phúc lợi tiếng Trung là gì?
- luôn tay tiếng Trung là gì?
- dư địa tiếng Trung là gì?
- nhọt độc tiếng Trung là gì?
- dãi gió dầm sương tiếng Trung là gì?
- xem xét kỹ lưỡng tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Mỏ Neo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Mỏ Neo - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Mỏ Neo In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Mỏ Neo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MỎ NEO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Mỏ Neo Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "mỏ Neo" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'mỏ Neo' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Anchor - Wiktionary Tiếng Việt
-
Neo Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Top 14 Cái Mỏ Neo Tiếng Anh Là Gì 2022
-
"mỏ Neo Tải Trọng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cái Neo Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Neo- Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary