Từ điển Việt Anh "mỏ Neo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"mỏ neo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm mỏ neo
mỏ neo- noun
- anchor. anchor
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh mỏ neo
- dt Dụng cụ bằng sắt nặng có mỏ quặp để thả xuống đáy nước cho tàu thuyền ở yên tại chỗ, khỏi trôi đi: Tàu đến bến, người ta vội bỏ mỏ neo xuống nước.
nd. Mấu của cái neo, để giữ tàu thuyền ở tại vị trí nhất định.Từ khóa » Mỏ Neo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Mỏ Neo - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Mỏ Neo In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Mỏ Neo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MỎ NEO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Mỏ Neo Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'mỏ Neo' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Anchor - Wiktionary Tiếng Việt
-
Neo Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Top 14 Cái Mỏ Neo Tiếng Anh Là Gì 2022
-
"mỏ Neo Tải Trọng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Mỏ Neo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cái Neo Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Neo- Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary