CÁI QUẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁI QUẠT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cáionethisthatfemalethingquạtfanblowerrotorfanlesspropellers
Ví dụ về việc sử dụng Cái quạt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsquạtdanh từfanblowerrotorpropellersquạttính từfanless cái quan trọng làcái quỷ gìTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái quạt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Quạt Dịch Là Gì
-
Cái Quạt - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
• Quạt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Fan, Ventilator, Winnow - Glosbe
-
Cái Quạt Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
QUẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Quạt Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì - Marketing Blog
-
Quạt điện – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quạt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cái Quạt Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Các Loại Quạt Trong Tiếng Anh
-
Quạt Là Gì, Nghĩa Của Từ Quạt | Từ điển Việt
-
Mơ Thấy Chiếc Quạt Có ý Nghĩa Gì, Mơ Thấy Chiếc Quạt đánh Lô đề Con ...
-
Cái Quạt Trong Tiếng Anh đọc Là Gì