Cái Quạt Trong Tiếng Anh đọc Là Gì

  • Toplist
  • Địa Điểm Hay
  • Hỏi Đáp
  • Là gì
  • programming
  • Mẹo Hay
  • Học Tốt
  • Nghĩa của từ
  • 2023
  • Cách
  • mẹo hay
  • Học
  • Review
  • Cryto
  • bao nhiêu
  • Giá
  • Máy
  • Bao nhiêu
  • Sản phẩm tốt
  • Xây Đựng
  • Bài tập
  • đánh giá
  • topten
  • Top List
  • Ngôn ngữ
  • Tiếng anh
  • So Sánh
  • Nhà
  • Ở đâu
  • So sánh
  • là ai
  • Top
  • bao nhieu
  • Hướng dẫn
  • Dịch
  • hướng dẫn
  • Đại học
  • Tại sao
  • Thế nào
  • Máy tính
  • Vì sao
  • Hà Nội
  • Bao lâu
  • Là ai
  • Sách
  • Khoa Học
  • cách
  • Thanh Hóa

Nhắc đến từ ᴠựng trong lĩnh ᴠực nội thất không thể không nhắc đến quạt. Từ Quạt được хuất hiện khá nhiều trong những đoạn hội thoại bằng tiếng Anh. Hãу cùng hit.edu.ᴠn tìm hiểu tất tần tật ᴠề từ nàу nhé.

Bạn đang хem: Quạt tiếng anh là gì, cái quạt trong tiếng tiếng anh

Một trong những từ vựng khá thông dụng về đồ nội thất trong tiếng anh là cái quạt máy. Bạn sẽ sử dụng từ này trong khá nhiều cuộc trò chuyện thông thường trong tiếng anh. Hãy cùng JES tìm hiểu về định nghĩa, cách phát âm cũng như cách dùng của từ này nhé. Đầu tiên là cách phát âm cũng như định nghĩa về từ cái quạt máy trong tiếng Anh:

Tiếng Anh Phát âm
Cái quạt máy electric fan /ɪˈlɛktrɪk fæn/

Với từ electric fan cách phát âm tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ khá giống nhau sẽ dễ dàng cho bạn đọc. Hi vọng với những kiến thức mà JES cung cấp bạn sẽ có thêm cho mình kiến thức bổ ích về từ vựng nội thất trong tiếng Anh.

Cái quạt tiếng Anh là gì? Muốn biết vật dụng trong gia đình này tiếng Anh viết thế nào, phát âm ra sao,… thì đừng bỏ qua bài viết này nhé!

Ý nghĩa Ví dụ
Fan cái quạt I was bringing your mother a new fan for the summer.

Không có sự khác biệt khi phát âm từ này trong tiếng Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể theo từ điển Oxford như sau:

Sau đây là một số ví dụ minh họa giúp các bạn hiểu rõ hơn cách dùng và vị trí của từ trong câu:

  1. What gets me is spending $ 3.95 for that miserable fan? (Sao mình lại phải tốn 3 đô 95 cho cái quạt tồi tàn đó?)
  2. A mouse has climbed into the blower behind the regulator rack, set the fan to vibrating. (Một con chuột đã trèo vào quạt gió đằng sau giá điều chỉnh, làm cái quạt gió rung bần bật)
  3. I was bringing your mother a new fan for the summer. (Em mang đến cho mẹ anh cái quạt mới cho mùa hè đang đến)
  4. I found a tractor fan, shock absorber and PVC pipes. (Tôi đã tìm thấy một cái quạt của máy kéo, ống nhún chống xóc và vài ống PVC)

Mong rằng bài viết đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin để học từ vựng nói chung và giải đáp thắc mắc cái quạt tiếng Anh là gì ở đầu bài nói riêng.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Vui lòng trong tiếng anh đọc là gì
Trình tự đọc bản vẽ nhà gồm bao nhiêu bước
Tính thực tiễn của đề tài là gì
Ăn chả cá lã vọng ở đâu
Phụ nữ có nên dùng nước hoa
Parietal cortex là gì
Gia vị gia tăng nghĩa là gì
Có nên trồng cà chua bạch tuộc
Tại sao Tự năm 1868 Nhật Bản phải tiến hành cải cách duy tân đất nước
Nghĩa của từ kỳ diệu là gì

Toplist

#1
Top 10 viết đoạn văn kể về giấc mơ của em 2022
#2
Top 10 bài toán thực tế về tập hợp lớp 10 2022
#3
Top 9 những app đọc truyện tranh đam mỹ hay nhất 2022
#4
Top 9 công thức kinh tế vĩ mô chương 4 2022
#5
Top 10 mua điện thoại cho người già viettel 2022
#6
Top 10 tìm m để p cắt (s) theo giao tuyến là một đường tròn 2022
#7
Top 30 thuyết trình về phú quốc bằng tiếng anh 2022
#8
Top 29 các đề tài nghiên cứu khoa học của học sinh thpt 2022
#9
Top 8 phim medusa hoạt hình 2022

Bài mới nhất

Chủ đề

Toplist Địa Điểm Hay Hỏi Đáp Là gì programming Mẹo Hay Học Tốt Nghĩa của từ 2023 Cách mẹo hay Học Review Cryto bao nhiêu Giá Máy Bao nhiêu Sản phẩm tốt Xây Đựng Bài tập đánh giá topten Top List Ngôn ngữ Tiếng anh So Sánh Nhà Ở đâu So sánh là ai Top bao nhieu Hướng dẫn Dịch hướng dẫn Đại học Tại sao Thế nào Máy tính Vì sao Hà Nội Bao lâu Là ai Sách Khoa Học cách Thanh Hóa

Từ khóa » Cái Quạt Dịch Là Gì