• Quạt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Fan, Ventilator, Winnow - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "quạt" thành Tiếng Anh

fan, ventilator, winnow là các bản dịch hàng đầu của "quạt" thành Tiếng Anh.

quạt verb noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • fan

    noun verb

    to blow air on by means of a fan [..]

    Mà này phòng này không có thiết bị làm lạnh nào cả, có mỗi quạt giấy à.

    Incidentally, this room doesn't have anything like an air-conditioner. All it has is a fan.

    en.wiktionary.org
  • ventilator

    noun

    A device that provides air circulation in a closed environment by rotating an helix, in order to cool down someone or something.

    omegawiki
  • winnow

    verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • blow
    • mechanical fan
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " quạt " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Quạt + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • fan

    verb noun

    device used to cool oneself, usually made of folded paper

    Mà này phòng này không có thiết bị làm lạnh nào cả, có mỗi quạt giấy à.

    Incidentally, this room doesn't have anything like an air-conditioner. All it has is a fan.

    wikidata

Hình ảnh có "quạt"

fan, ventilator, mechanical fan fan, ventilator, mechanical fan

Các cụm từ tương tự như "quạt" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • quạt tay fan
  • động cơ tuabin cánh quạt turboprop
  • cọ rẻ quạt fan palm
  • quạt nan bamboo tape fan
  • quạt hòm winnover
  • quạt máy electric fan · fan
  • quạt kéo punka · punkah
  • quạt bàn table fan
xem thêm (+36) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "quạt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cái Quạt Dịch Là Gì