Cai Sữa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cai sữa" thành Tiếng Anh
to wean, wean là các bản dịch hàng đầu của "cai sữa" thành Tiếng Anh.
cai sữa + Thêm bản dịch Thêm cai sữaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
to wean
verbđến cai sữa, vũ khí, thời tiết,
all the way down to weaning, weapons, weather,
GlosbeMT_RnD -
wean
verbNó đã tận tụy trong hai năm cuối để nuôi dưỡng báo con, và sau đó báo con sẽ được cai sữa.
She has devoted the last two years to raising her cub and very soon, it will be weaned.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cai sữa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cai sữa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cai Sữa Tiếng Anh Là Gì
-
CAI SỮA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cai Sữa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CAI SỮA - Translation In English
-
CAI SỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐƯỢC CAI SỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Cai Sữa Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "cai Sữa" - Là Gì?
-
"cai Sữa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiếng Anh Thông Dụng Ngành Chăn Nuôi Heo
-
Bị Viêm Vú Sau Khi Cai Sữa | Vinmec
-
"sự Cai Sữa, Sự Cạn Sữa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cai Sữa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ : Cai Sữa | Vietnamese Translation