Tra từ 'cai sữa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
She has devoted the last two years to raising her cub and very soon, it will be weaned. OpenSubtitles2018.v3. Needleman: Nhưng liệu không có một sự việc như là ...
Xem chi tiết »
cai sữa trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to wean ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · To wean. em nhỏ đã cai sữa: the baby has been weaned. lợn con đã cai ...
Xem chi tiết »
"cai sữa" English translation ; wean {vb} · (also: tập ăn dặm ngoài sữa mẹ) ; ablactation {noun} · (also: sự cạn sữa) ; sucking {adj.} · (also: còn bú) ; suckling { ...
Xem chi tiết »
Cách cai sữa cho chó sủa tại nhà. · How to wean a dog to bark at home.
Xem chi tiết »
Đàn con thường ở với mẹ cho đến khi chúng được cai sữa và chúng có thể đi tiếp để đánh dấu khu vực riêng của chúng. Cubs usually stay with their mother ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cai sữa trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cai sữa - To wean =em nhỏ đã cai sữa+the baby has been weaned =lợn con đã cai sữa+a weaned pigling =bà mẹ ...
Xem chi tiết »
cai sữa. cai sữa. To wean. em nhỏ đã cai sữa: the baby has been weaned; lợn con đã cai sữa: a weaned pigling; bà mẹ vừa mới cai sữa cho con: the mother has ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "cai sữa" tiếng anh là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
1 thg 4, 2016 · TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH – CHUYÊN NGÀNH CHĂN NUÔI HEO ... Post weaning: Sau khi cai sữa; Gilt: Heo nái tơ (chưa đẻ lứa nào); Animal: Nói chung là ...
Xem chi tiết »
Viêm vú là tình trạng nhiễm trùng ở vú, thường xảy ra phổ biến hơn ở những phụ nữ đang cho con bú. Tuy nhiên, tình trạng này vẫn có thể phát triển sau khi ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "sự cai sữa, sự cạn sữa" tiếng anh nghĩa là gì? Written by Guest 6 years ago. Asked ...
Xem chi tiết »
cai sữa Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cai sữa Tiếng Trung (có phát âm) là: 断奶 《婴儿或幼小的哺乳动物不继续吃母奶, 改吃别的食物。》.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; cai sữa. - To wean =em nhỏ đã cai sữa+the baby has been weaned =lợn con đã cai sữa+a weaned pigling =bà mẹ vừa mới ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cai Sữa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cai sữa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu