ủng trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Kewell cũng có thể đã treo đôi ủng của mình vào ngày anh rời Leeds ở 2003.
Xem chi tiết »
Beatriz Gaspar author of the blog With boots of water.
Xem chi tiết »
Please send e-mail or call me if you have further questions. Hơn. Duyệt qua các chữ cái. A · Ă · Â · B ...
Xem chi tiết »
giày ủng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giày ủng sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
- 1 dt. Giày cao su, cổ cao đến đầu gối, dùng để đi những nơi lầy lội, bẩn thỉu: mua đôi ủng đường nhớp nháp, lầy lội ...
Xem chi tiết »
Cải thiện kỹ năng nghe (Listening) · Nắm vững ngữ pháp (Grammar) · Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary) · Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation).
Xem chi tiết »
Translation for 'người ủng hộ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... người ủng hộ cái mới {noun}.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (34) Nếu bạn muốn phát triển trong lĩnh vực này thì việc cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp là điều rất cần thiết. Chính vì thế, tại bài viết dưới đây, 4Life ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Ý nghĩa của boot trong tiếng Anh. boot. noun ... hình ảnh của boot ... trong tiếng Việt. ủng, cốp ô tô, đá ai… Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Cái ủng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái ủng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu