ủng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
boot, wellingtons, cothurnus là các bản dịch hàng đầu của "ủng" thành Tiếng Anh.
ủng noun + Thêm bản dịch Thêm ủngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
boot
nounheavy shoe that covers part of the leg
Rằng những ai còn sống phải quỳ xuống bằng hai chân và liếm ủng của ngươi.
That everyone alive has to bow and scrape and lick your boots.
en.wiktionary2016 -
wellingtons
nounTôi không biết tại sao anh ta lại mang đôi ủng Wellington.
I don't know why he's got the Wellington boots.
GlosbeMT_RnD -
cothurnus
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- jackboot
- rotten
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ủng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Ủng + Thêm bản dịch Thêm ỦngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
boot
verb nountype of footwear extending above the ankle joint
Rằng những ai còn sống phải quỳ xuống bằng hai chân và liếm ủng của ngươi.
That everyone alive has to bow and scrape and lick your boots.
wikidata
Các cụm từ tương tự như "ủng" có bản dịch thành Tiếng Anh
- cái xỏ ủng bootjack
- ủng hộ cộng sản pro-communist
- ủng hộ advocate · back · back up · behind · chin · countenance · encourage · encouraging · endorse · exhort · favour · for · get behind · in favor of · run · second · side · stand by · stand up for · support · supporter · supportive · to support · uphelp · uphold
- sự ủng hộ approval · backing · buttress · encouragement · favor · favour · support
- những người ủng hộ backing
- người ủng hộ adherent · adherer · advocate · backer · booster · bottle-holder · follower · friend · partisan · proponent · second · support · supporter · upholder
- không được ủng hộ uncountenanced · unseconded · unsupported
- đế ủng tread · trod · trodden
Bản dịch "ủng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái ủng Tiếng Anh
-
ĐÔI ỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VỚI ĐÔI ỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ỦNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giày ủng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"ủng" Là Gì? Nghĩa Của Từ ủng Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Giầy - Leerit
-
NGƯỜI ỦNG HỘ - Translation In English
-
81+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Giày Da
-
Ý Nghĩa Của Boot Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary