Giày ủng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
giày ủng
* dtừ
jackboot
- giày
- giày cỏ
- giày da
- giày hạ
- giày ta
- giày vò
- giày bao
- giày bốt
- giày dép
- giày gai
- giày khổ
- giày len
- giày tây
- giày vải
- giày xéo
- giày đạp
- giày ống
- giày ủng
- giày guốc
- giày kịch
- giày nhảy
- giày đinh
- giày ba ta
- giày đi êm
- giày cao cổ
- giày cao su
- giày hở gót
- giày đi cát
- giày đi mưa
- giày an toàn
- giày cao gót
- giày da đanh
- giày mũi bẹt
- giày tra tấn
- giày vò được
- giày đá bóng
- giày đế bằng
- giày ống nhẹ
- giày gót nhọn
- giày khiêu vũ
- giày thể thao
- giày xăng đan
- giày đi tuyết
- giày ống chun
- giày ống ngắn
- giày không gót
- giày trượt băng
- giày ống cao cổ
- giày ống cao su
- giày ống đi săn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cái ủng Tiếng Anh
-
ủng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
ĐÔI ỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VỚI ĐÔI ỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ỦNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"ủng" Là Gì? Nghĩa Của Từ ủng Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Giầy - Leerit
-
NGƯỜI ỦNG HỘ - Translation In English
-
81+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Giày Da
-
Ý Nghĩa Của Boot Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary