Cãi - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › cãi
Xem chi tiết »
nđg. Cãi nhau dằng dai về việc không đáng cãi. Lúc nào cũng kiếm chuyện cãi vã. Phát âm ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Cãi vã nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ Cãi vã. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Cãi vã mình. 1. 0 0. Cãi vã. cãi nhau dằng dai về việc ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cãi vã trong Từ điển Tiếng Việt cãi vã [cãi vã] to bicker; to squabble; to argue; to quarrel Chuyện không ra gì cũng cãi vã nhau They bickered ...
Xem chi tiết »
Cãi vã là gì: Động từ cãi nhau dằng dai về việc không đáng cãi (nói khái quát) cãi vã nhau vì những chuyện không đâu.
Xem chi tiết »
cuốn gì vậy ạ? Boiboi2310; 13/07/2022 16:28:29; Nhớ đọc script nhé, sau sách có, đọc và học cách các nhân vật nói ...
Xem chi tiết »
cãi vã Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cãi vã Tiếng Trung (có phát âm) là: 拌舌头 《吵架; 拌嘴; 多费口舌。》扯皮 《无原则地争论; 争吵。》
Xem chi tiết »
Đáng lẽ Kazuki nên dừng cuộc cãi vã vô nghĩa này. Kazuki was lost whether he should stop this fairly useless quarrel. Không một ngày không có cuộc cãi vã trôi ...
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2022 · Sau đó, những cặp đôi cãi nhau mới nhận ra làm sao để vượt qua những ... Cãi nhau không có nghĩa là bạn đang làm tổn thương đối phương mà có ...
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2019 · Bạn cho rằng các cặp đôi cãi nhau sớm muộn gì cũng chia tay? ... Các cặp đôi cãi nhau không có nghĩa là họ ghét bỏ nhau hay mối quan hệ đang ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Cải Vả Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cải vả có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu