Cãi Vã Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cãi vã tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cãi vã trong tiếng Trung và cách phát âm cãi vã tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cãi vã tiếng Trung nghĩa là gì.
cãi vã (phát âm có thể chưa chuẩn) 拌舌头 《吵架; 拌嘴; 多费口舌。》扯 (phát âm có thể chưa chuẩn)拌舌头 《吵架; 拌嘴; 多费口舌。》扯皮 《无原则地争论; 争吵。》顶碰; 顶; 顶撞 《用强硬的话反驳别人(多指对长辈或上级)。》trong cuộc họp ông Trương cãi vã với anh ấy, khiến cho anh ấy khó chịu. 老张会上和他顶碰, 弄得他很不痛快。嚼舌 《无谓地争辩。也说嚼舌头(jiáoshé·tou)、嚼舌根(jiáoshé·gen) 。》không có hơi đâu mà cãi vã với nhà ngươi. 没工夫跟你嚼舌。磨牙 《多费口舌; 说废话; 无意义地争辩。》争嘴 《吵嘴。》胡搅 《狡辩; 强辩。》咬群 《比喻某个人常跟周围的人闹纠纷。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cãi vã hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- lui tới luôn tiếng Trung là gì?
- công nghiệp may tiếng Trung là gì?
- gấp ghé tiếng Trung là gì?
- sự phân chia quyền lực tiếng Trung là gì?
- thuốc nhuộm in đan xơ rin tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cãi vã trong tiếng Trung
拌舌头 《吵架; 拌嘴; 多费口舌。》扯皮 《无原则地争论; 争吵。》顶碰; 顶; 顶撞 《用强硬的话反驳别人(多指对长辈或上级)。》trong cuộc họp ông Trương cãi vã với anh ấy, khiến cho anh ấy khó chịu. 老张会上和他顶碰, 弄得他很不痛快。嚼舌 《无谓地争辩。也说嚼舌头(jiáoshé·tou)、嚼舌根(jiáoshé·gen) 。》không có hơi đâu mà cãi vã với nhà ngươi. 没工夫跟你嚼舌。磨牙 《多费口舌; 说废话; 无意义地争辩。》争嘴 《吵嘴。》胡搅 《狡辩; 强辩。》咬群 《比喻某个人常跟周围的人闹纠纷。》
Đây là cách dùng cãi vã tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cãi vã tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 拌舌头 《吵架; 拌嘴; 多费口舌。》扯皮 《无原则地争论; 争吵。》顶碰; 顶; 顶撞 《用强硬的话反驳别人(多指对长辈或上级)。》trong cuộc họp ông Trương cãi vã với anh ấy, khiến cho anh ấy khó chịu. 老张会上和他顶碰, 弄得他很不痛快。嚼舌 《无谓地争辩。也说嚼舌头(jiáoshé·tou)、嚼舌根(jiáoshé·gen) 。》không có hơi đâu mà cãi vã với nhà ngươi. 没工夫跟你嚼舌。磨牙 《多费口舌; 说废话; 无意义地争辩。》争嘴 《吵嘴。》胡搅 《狡辩; 强辩。》咬群 《比喻某个人常跟周围的人闹纠纷。》Từ khóa » Cải Vả Có Nghĩa Là Gì
-
Cãi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cãi Vã" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Cãi Vã - Từ điển Việt
-
Cãi Vã Nghĩa Là Gì?
-
'cãi Vã' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cãi Vã
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cãi Vã' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CUỘC CÃI VÃ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Cặp đôi Cãi Nhau Thật Ra Lại Rất Yêu Nhau
-
Các Cặp đôi Cãi Nhau Thật Ra Lại Rất Yêu Nhau! - Hello Bacsi