CUỘC CÃI VÃ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CUỘC CÃI VÃ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcuộc cãi vãquarrelcãi nhaucãi vãtranh cãicuộc cãi vãtranh chấpcãi cọcuộc tranh cãicãi lộnspatnhổnhổ nước bọtcăng thẳngphuntranh cãivụcuộc chiếnchiến tranhcuộc cãi vãdo cuộc tranh chấpan altercationof argumentslập luậntranh luậnlý luậncủa đối sốcủa cuộc tranh cãicủa lý lẽquarrelscãi nhaucãi vãtranh cãicuộc cãi vãtranh chấpcãi cọcuộc tranh cãicãi lộn
Ví dụ về việc sử dụng Cuộc cãi vã trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
những cuộc cãi vãquarrelssquabblesbickeringbrawlsspatsTừng chữ dịch
cuộcdanh từlifecallwarmeetingstrikecãiđộng từarguefightingcãidanh từquarrelsargumentdisputevãsự liên kếtandvãdanh từsplashvãfacilelyshe hurriedon the run STừ đồng nghĩa của Cuộc cãi vã
cãi nhau lập luận tranh cãi tranh luận cãi cọ cuộc tranh cãi cuộc chiến iraqcuộc chiến kết thúcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cuộc cãi vã English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cải Vả Có Nghĩa Là Gì
-
Cãi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cãi Vã" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Cãi Vã - Từ điển Việt
-
Cãi Vã Nghĩa Là Gì?
-
'cãi Vã' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cãi Vã
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cãi Vã' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cãi Vã Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Cặp đôi Cãi Nhau Thật Ra Lại Rất Yêu Nhau
-
Các Cặp đôi Cãi Nhau Thật Ra Lại Rất Yêu Nhau! - Hello Bacsi