cái ví bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
He found your billfold with a lot of money. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "cái ví" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
billfold {noun} [Amer.] cái ví (also: cái bóp). volume_up · wallet {noun}.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cái ví trong một câu và bản dịch của họ ... Quên mất cái ví!”. I lost my wallet!”. Có 5000 Rs trong cái ví đó. In the purse there's Rs 5000. Quên ...
Xem chi tiết »
Bản dịch theo ngữ cảnh: Cô với lấy ví tiền và đếm . ... Phép tịnh tiến ví tiền thành Tiếng Anh là: purse, wallet, notecase (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3) ...
Xem chi tiết »
"Ví" nói chung là một hộp đựng có kích thước nhỏ dùng bỏ túi để giữ giấy tờ và tiền hoặc các vật dụng cá nhân nhỏ hoặc phụ kiện. Trong tiếng anh, ví được phân ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh, ví được phân chia thành hai loại: “Wallet” là loại ví dành cho nam giới. Đây là một hộp gấp nhỏ để đựng tiền giấy, thẻ tín dụng và các ...
Xem chi tiết »
'wallet' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bóp tiền ; bóp ; chiếc ví ; cái bóp ; cái ví tiền ; cái ví ; khác ; mất ví ; tham ; túi tiền ; ví mã ... Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2022 · However, a young woman found the wallet and immediately sought its rightful owner. jw2019. Cậu có thể bỏ cái ví ra không? Could you try it ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Cái Ví Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái ví dịch sang tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu