CÁI VÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁI VÍ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái ví
my wallet
ví của tôibóp của tôitúi tiền của tôichiếc túipurse
vítúitiềnxáchchiếc túi xáchcái bópmímthe billfold
{-}
Phong cách/chủ đề:
Forgot my purse.Được rồi, cái ví!
Okay! Okay, the purse!Có ai nhìn thấy cái ví của tôi?
Has anybody seen his wallet?Bạn không cần đem theo cái ví.
No need to bring your wallet.Tôi đánh mất cái ví ở đâu đó.
I lost my wallet somewhere around here.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từví cứng ví dụ rất tốt Sử dụng với động từlấy ví dụ ví dụ bao gồm ví phần cứng ví giấy ví dụ cho thấy ví dụ tiếp theo ví dụ minh họa ví web ví dụ thành công ví da HơnSử dụng với danh từví dụ ví dụ về cách ví điện tử chiếc víví bitcoin địa chỉ víví dụ về sự ví trực tuyến ví ethereum cái víHơnMày lấy đâu ra cái ví?
Where would you get the purse?Cái ví đẹp quá nên em muốn ngắm nó thôi.
Your wallet was pretty so I was just looking at it.Đưa tao cái ví.
Give me your wallet.Năm ngoái tôi tặng vợ cái ví.
Last year I promised her a bag.Đưa tao cái ví.".
Give me my wallet.”.Một tuần sau, tui nhận được cái ví.
After a week, I received one bag.Quên mất cái ví!”.
I lost my wallet!”.Tôi lấy ra cái ví và bắt đầu đếm tiền.
I get out my wallet, start counting my cash.Nó ở trong cái ví.
It's in your wallet.Nhưng Perry thì mất cái ví có bốn năm chục đô la.”.
But Perry lost his wallet, with forty or fifty dollars.”.Quên mất cái ví!”.
I forgot my wallet!”.Hắn lục túi áo tìm cái ví.
He pats his pockets to find his wallet.Có 5,000 Rs trong cái ví đó.
In the purse there's Rs 5,000.Anh đã hứasẽ không bao giờ rút nó ra khỏi cái ví này.
I promise, you will never want to take this out of your handbag.Tôi đã quên mất cái ví trên taxi.
Unfortunately I lost my wallet in a taxi.Được rồi, cho chị lấy cái ví nhé?
Okay, can I just get my purse?Không tìm ra cái ví!
I can't find my wallet!Nhưng không ai tìm được cái ví cả.
No one had found my wallet.Rơi ra từ cái ví.
It fell out of his wallet.Nhưng không ai tìm được cái ví cả.
Nobody can find her wallet.Nghe theo lời cái ví.
Listen to your wallet.Khi trở ra, cô đem theo cái ví.
When you go, bring your wallet.Em thì nghĩ cái ví.
You think about your wallet.Giúp tôi tìm cái ví.
Help me get his wallet.Quên mất cái ví!”.
Your forgot your wallet!”.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 73, Thời gian: 0.0282 ![]()
cái vẻcái vòng luẩn quẩn

Tiếng việt-Tiếng anh
cái ví English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cái ví trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsvídanh từwalletpursevígiới từforifvíđộng từlikened STừ đồng nghĩa của Cái ví
purse ví của tôi túi tiềnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cái Ví Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Ví Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁI VÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI VÍ - Translation In English
-
Ví Tiền Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Ví" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Cái Ví Tiền Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Wallet | Vietnamese Translation
-
Cái Ví Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe