CÁI VÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "cái ví" trong Anh là gì? vi cái ví = en volume_up billfold chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "cái ví" trong tiếng Anh

cái ví {danh}

EN
  • volume_up billfold
  • wallet

Bản dịch

VI

cái ví {danh từ}

cái ví (từ khác: cái bóp) volume_up billfold {danh} [Anh-Mỹ] cái ví (từ khác: bóp) volume_up wallet {danh}

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "billfold" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Otherwise, a simple money clip, or any slim billfold will work. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He had 65 twenty-dollar bills, which he placed in a leather billfold and placed in his right hip trouser pocket. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The whole new app actually acts like a billfold on steroids. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
She stated the billfold was a very nice one, being hand-tooled. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He found your billfold with a lot of money.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "cái ví" trong tiếng Anh

danh từEnglish
  • purse
cái danh từEnglish
  • thing
  • dealer
  • dealer
  • female
cái tính từEnglish
  • female
cái kết danh từEnglish
  • end
cái chụp ống khói danh từEnglish
  • pot
cái kiểu danh từEnglish
  • manner
cái lúc danh từEnglish
  • time
cái kẹp danh từEnglish
  • claw
cái ấm danh từEnglish
  • pot
cái ly danh từEnglish
  • glass
cái cần danh từEnglish
  • rod
cái mành danh từEnglish
  • shade
cái gậy danh từEnglish
  • rod
cái ôm ghì động từEnglish
  • embrace
cái lưng danh từEnglish
  • back
cái bạt tai danh từEnglish
  • box
cái nợ danh từEnglish
  • debt

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • cái tát
  • cái tôi
  • cái tượng trưng
  • cái tật
  • cái tời
  • cái tủ lạnh
  • cái vali
  • cái vung xoong nồi
  • cái vành
  • cái véo
  • cái ví
  • cái vòng
  • cái võng
  • cái vại
  • cái vỏ xe
  • cái vỗ
  • cái vỗ nhẹ
  • cái xiên nướng thịt
  • cái xà beng
  • cái xà rầm
  • cái xô
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Cái Ví Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì