CÁI VÕNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÁI VÕNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái võnghammockvõngmột chiếc võng

Ví dụ về việc sử dụng Cái võng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một cái võng là gì?What is a hammock?Hãy chơi trên cái võng.Let's play in the hammock?Nhưng cái võng nó tự đung đưa.But the crib was swinging by itself.Hãy nghĩ về nó như một cái võng.Think of it as a splint.Không nhận ra có hai cái võng và cái kia nằm ngay gần khách sạn của chúng tôi.There are two locations and one of them happened to be right near our hotel.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từđộ võngSử dụng với động từquét võng mạc Sử dụng với danh từvõng mạc bệnh võng mạc võng mạc của mắt bong võng mạc Cơ lớn nhất trải rộng như một cái võng.The biggest one stretches like a hammock.Cái võng đầy lá thông, bởi vì nó đã không được dùng trong khi cô giáo đi vắng.The hammock was covered with pine needles, for it had not been used while my teacher was away.Chúng ta cắm trại trên cây, trong những cái võng.We camped overnight in the trees, in tree boats.Cái võng sẽ cân nặng chưa tới một mg, tương ứng với trọng lượng của một sợi râu mép của con mèo.The hammock would weigh less than one[milligram], corresponding to the weight of one of the cat's whiskers.".Người mẹ đặt em bé của mình trong một cái mạng lưới xâu thành chuỗi như một cái võng.The mother lays her baby in a net strung up as a hammock.Một hiên nhà, sân thượng, cầu thang cửa sau, thậm chí một cái võng sẽ làm cho cái này.A porch, terrace, back door stairs, even a hammock will do for this one.Đối với một chiếc ghế có khung mềm, đó làmột cái võng bình thường, bạn chỉ cần một cái vòng và một tấm vải rất dày.For a chair with a soft frame, that isan ordinary hammock, you need only one hoop and a very dense fabric.Mùa xuân đã đến rồi,ông Robert đang phải quyết định sẽ mắc cái võng chỗ nào trong vườn.Now that spring was here,Robert was trying to decide where to hang the hammocks in the garden.Một cái lưới treo được sử dụng như một cái võng sẽ là khu vực an toàn cho trẻ em vui chơi.A suspended net used as a hammock serves as a safe area for the kids to play and have fun.NgHĩ đến cái võng đong đưa sau Hè, ngHĩ đến vợ tôi đang tỉa mấy bụi Hong… tay đềo đôi găng bảo Hô cũ của tôi.I think of my hammock in the backyard,- or my wife pruning the rose bushes in a pair of my old work gloves.Ừm, nó không hoàn toàn giống thế này khi mình đến, nó nhỏ hơn nhiều,cũng chỉ có một cái võng và cờ của Gryffindor.Well, it wasn't exactly like this when I arrived, it was a load smaller,there was only one hammock and just Gryffindor hangings.Hai nhà thiết kế Thụy Điển Erik Nyberg vàGustav Ström đã sáng tạo cái võng WAVE cho công ty sản xuất hàng ngoại thất Royal Botania.Swedish designers Erik Nyberg andGustav Ström created the WAVE Hammock for Belgian outdoor furniture manufacturer Royal Botania.Vài ngày sau, ông mang thêm về nhà một cái tháp đồng hồ, vài cây cọ,một cái võng và một con cá sấu.Over the next couple of days, he adds to his house a clock tower,palm trees, a hammock and an alligator.Ðất lay động như người say; lỏng chỏng như cái võng, tội lỗi chất lên trên nặng trĩu, nó sẽ đổ xuống và không dậy được nữa!The earth will stagger like a drunken man,and will sway back and forth like a hammock. Its disobedience will be heavy on it, and it will fall and not rise again!Thực ra nó không giống y như vầy khi mình mới chạy vô, nó nhỏ hơn nhiều lắm,chỉ có mỗi một cái võng và một tấm trướng của nhà Gryffindor.It wasn't exactly like this when I arrived, it was a load smaller,there was only one hammock and just Gryffindor hangings.Anh ấy đã gợi sự chú ý của tôi tới một cái ghế xếp tiện lợi trước cửa sổ, và tới một dãy những quyển sách cũ, chủ yếu là, tôi thấy, những công việc mổ xẻ và các ấn phẩm của những kinh điển La tinh và Hy- lạp( các ngôn ngữ tôi không thể đọc cùng với tiện nghi bất kỳ),trên một cái ngăn sách gần cái võng.He called my attention to a convenient deck-chair before the window, and to an array of old books, chiefly, I found, surgical works and editions of the Latin and Greek classics(languages I cannot read with any comfort),on a shelf near the hammock.Ví dụ: Bạn có thể trong một cái võng vào một ngày hè nóng bức ở Hawaii, nhưng nếu bạn đang suy nghĩ về việc liệu thị trường chứng khoán sẽ tăng hay giảm, và bạn đã có một 100 triệu đô la trên đó, nó THỰC SỰ phiền hà cho bạn, nó không phải là vấn đề với vị trí võng của bạn, bạn không thư giãn!For example: You could be in a hammock on a hot summer day in Hawaii, but if you're thinking about whether the stock market will rise or fall, and you have got a 100 million dollars on the line and it's REALLY bothering you, it won't matter what position you're in that hammock, you won't relax!Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 22, Thời gian: 0.0168

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsvõngdanh từhammocksaghammocksvõngđộng từsaggingvõngtính từretinal S

Từ đồng nghĩa của Cái võng

hammock cái vẻcái vòng luẩn quẩn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái võng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Võng Là Gì