Nghĩa Của Từ Võng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
đồ dùng bện bằng sợi hoặc làm bằng vải dai, dày, hai đầu mắc lên cao, ở giữa chùng xuống, để nằm, ngồi, có thể đưa đi đưa lại
mắc võng đưa võng tiếng võng kẽo cà kẽo kẹtĐộng từ
khiêng người đi bằng võng
võng thương binh về phía sau võng người ốm đi bệnh việnTính từ
ở trạng thái bị cong xuống hoặc chùng xuống ở giữa, tựa như hình cái võng
mái nhà bị võng dây điện võng xuống ngay trước cửa nhà Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%C3%B5ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cái Võng Là Gì
-
Võng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "võng" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "cái Võng" - Là Gì?
-
Võng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'võng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
CÁI VÕNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh"cái Võng" Là Gì? - MarvelVietnam
-
Cái Võng Bằng Tiếng Anh - Hammock - Glosbe
-
CÁI VÕNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hammock | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Cái Võng Tiếng Anh Là Gì
-
"cái Võng Nghĩa Là Gì" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Về Nghĩa Của Từ VÕNG GIÁ Trong Tiếng Việt - Vietlex :: Ngon Ngu Hoc