Phép tịnh tiến calm down thành Tiếng Việt là: bình tĩnh, nguôi, trấn an (ta đã tìm được phép tịnh tiến 5). Các câu mẫu có calm down chứa ít nhất 746 phép ...
Xem chi tiết »
calm down - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn có thể dễ dàng nghe thấy hoặc nhìn thấy nó. “Calm Down” dần dần được sử dụng mtooj cách thông dụng thay thế cho từ tiếng Việt đồng nghĩa của nó. Vậy “Calm ...
Xem chi tiết »
English Idioms Dictionary. not be so upset, chill out Please calm down, Mr. Tse. Your daughter is safe.
Xem chi tiết »
His manager exclaimed to him "Calm down, it's only work!" when Tom explained his crisis. Quản lý của anh ấy kêu lên với anh ấy "Bình tĩnh, đó chỉ là công việc!" ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "CALM DOWN WHEN" trong tiếng anh-tiếng việt. ... Muối Epsom là một phương thuốc hiệu quả để giúp bạn bình tĩnh khi bị căng thẳng.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "YOU CALM DOWN" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "YOU CALM DOWN" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ ...
Xem chi tiết »
calm down có nghĩa là. một trong những truyền thống nhất nhất trong ngôn ngữ tiếng Anh. Sử dụng biểu thức này được đảm bảo để khiến người khác tức giận nếu ...
Xem chi tiết »
Calm down là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2021 · dictionary.cambridge.org › english-vietnamese › calm... calm down - dịch sang trọng tiếng Việt cùng với Từ điển giờ đồng hồ Anh-Việt - Cambridge ...
Xem chi tiết »
✓ calm down | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt dictionary.cambridge.org › english-vietnamese › calm... ... calm down - dịch sang tiếng Việt với Từ điển ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ calm down bằng Tiếng Anh. elax; make relaxed. Đặt câu với từ "calm down".
Xem chi tiết »
I'm a calm person. Tôi là người bình tĩnh . 14. Just calm down, dude. Bĩnh tĩnh lại nào anh bạn . 15. And I said ...
Xem chi tiết »
Every body please settle down. (dịch: mọi người làm ơn hãy yên lặng nào.) 4. Back down (from something/someone) nghĩa là ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2017 · Ngoài cách nói "Calm down", bạn có thể sử dụng "Chill Out", "Keep Cool", "Relax"... khi muốn khuyên ai đó bình tĩnh lại. - VnExpress.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Calm Down Dịch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề calm down dịch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu