CALM DOWN WHEN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

CALM DOWN WHEN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [kɑːm daʊn wen]calm down when [kɑːm daʊn wen] bình tĩnh khicalm whencalmly whencomposure when

Ví dụ về việc sử dụng Calm down when trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you calm down when they are raping you, they won't beat you.Nếu bạn bình tĩnh lại khi họ đang cưỡng hiếp bạn, họ sẽ không đánh.Use this advice to help yourself calm down when you feel stressed in the future.Sử dụng lời khuyên này để giúp mình bình tĩnh khi bạn cảm thấy căng thẳng trong tương lai.But calm down when you choose you will not bet, they go to the box on the right of the screen.Nhưng bình tĩnh lại khi bạn chọn bạn sẽ không đặt cược, họ đi vào hộp bên phải của màn hình.Epsom salt is another useful and effective remedy to help you calm down when you are under stress.Muối Epsom là một phương thuốc hiệu quả để giúp bạn bình tĩnh khi bị căng thẳng.Just as crying babies calm down when we hold them, we too calm down when we feel held.Cũng giống như những đứa trẻ khóc bình tĩnh khi chúng ta bế chúng, chúng ta quá bình tĩnh khi cảm thấy bị giữ.As your child gets older, she will be more able to regulate her reactions and calm down when something upsetting happens.Khi con bạn lớn lên, bé sẽ có nhiều khả năng điều chỉnh phản ứng của bé và bình tĩnh lại khi có điều gì đó buồn.Unlike most working dogs, these calm down when indoors and happily lie down at their master's feet.Không giống như hầu hết những con chó làm việc, chúng bình tĩnh khi ở trong nhà và hạnh phúc nằm xuống dưới chân chủ của mình.That is not to say you have tocarry your child around all the time, but in the first few months we do recommend helping your baby calm down when crying..Đó không phải là bạn phải kè kè bên con suốt, nhưng trong vài tháng đầutiên chúng tôi khuyên bạn nên giúp bé bình tĩnh khi khóc bằng cách ôm ấp bé vào lòng.By learning how to control breathing, you can calm down when you begin to feel anxiety.Bằng cách học cách kiểm soát hơi thở, bạn có thể bình tĩnh lại khi bắt đầu cảm thấy lo lắng.She has developed a few ways to help herself calm down when distressed, but sometimes needs the support and comfort of her adults to help her soothe herself.Trẻ đã phát triển được một số cách tự trấn tĩnh khi đau buồn, nhưng đôi khi lại cần sự hỗ trợ và an ủi của người lớn để giúp trẻ nguôi ngoai.They have developed some ways to help themselves calm down when distressed, but sometimes need the support and comfort of their adults to help remind them of strategies they can use.Trẻ đã phát triển được một số cách tự trấn tĩnh khi đau buồn, nhưng đôi khi lại cần sự hỗ trợ và an ủi của người lớn để nhắc nhở trẻ các kế hoạch trẻ có thể sử dụng.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1624, Thời gian: 0.2232

Từng chữ dịch

calmbình tĩnhyên tĩnhđiềm tĩnhtĩnh lặngcalmdanh từcalmwhendanh từkhilúc calm and restraintcalm atmosphere

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt calm down when English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Calm Down Dịch Tiếng Anh Là Gì