CẦN THEO ĐUỔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CẦN THEO ĐUỔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cần theo đuổi
need to pursue
cần theo đuổiphải theo đuổinhu cầu theo đuổishould be pursuedneed to chase
cần theo đuổiphải đuổi theoneeded to pursue
cần theo đuổiphải theo đuổinhu cầu theo đuổi
{-}
Phong cách/chủ đề:
Everyone should chase their dreams.”.Đâu là những cơ hội mới cần theo đuổi?
What are the new opportunities we want to pursue?Nhưng chúng ta cũng cần theo đuổi đến cùng và quyết tâm làm những điều đó.
But we also need to pursue to the end and be determined to do those things.Thật ra, có một góc độ khác mà ta cần theo đuổi.
Come on, now. Actually, There is another angle We need to pursue.Chúng ta cần theo đuổi những ý tưởng mới và phát triển những khả năng và những sức mạnh mới.
We need to pursue new ideas and develop new strengths and abilities. Mọi người cũng dịch cầnthiếtđểtheođuổi
cầnphảitheođuổi
Hóa ra đây là phong cách mà phụ nữ cả thế giới cần theo đuổi.
But this is the kind of building all people in this world need to pursue.Nếu bạn cần theo đuổi đam mê của mình, bạn cần tiền để trang trải hàng tháng mà không phải lo lắng gì.
If you need to pursue your passion, you need your monthly bills to be taken care of, without any worries.Khôi phục sứ mệnh truyềnthông nghĩa là truyền thông cần theo đuổi sự Chân thực.
Restoring the media's mission means that the media needs to pursue truth.Các quốc gia cần theo đuổi, thông qua biện pháp thích hợp và không được trì hoãn, một chính sách xóa bỏ bạo lực đối với phụ nữ…”.
States should pursue by all appropriate means and without delay a policy of eliminating violence against women…”.Tuy nhiên, bạn có thể chỉ ghét công việc của mình vàcó thể không cần theo đuổi các lựa chọn nghề nghiệp khác.
However, you may just hate your job andmight not need to pursue other career options.Câu hỏi của thầy Yamaguchi đưa tôi vào vòng xoáy,vào cấp độ luyện tập cao hơn mà tôi cần theo đuổi.
Yamaguchi Sensei's question was just the thing to send me into a tailspin,into the next level of training that I needed to pursue.Một yêu sách tân- tự do mà đã kết tinh trong các năm 1980 đã là, các nước cần theo đuổi‘ sự linh hoạt thị trường lao động'.
One neo-liberal claim that crystallised in the 1980s was that countries needed to pursue‘labour market flexibility'.Cả Friston và vị cố vấn đều đã nhầm tâm thần học với tâm lý học,là ngành mà có lẽ cậu cần theo đuổi.
Both Friston and the counselor had confused psychiatry with psychology,which is what he probably ought to have pursued as a future researcher.Chúng ta cần theo đuổi tình huynh đệ chân chính dựa trên nguồn gốc chung từ Thiên Chúa được thực hiện qua đối thoại và với sự tin tưởng lẫn nhau.
We need to pursue a genuine fraternity based on our common origin from God and exercised in dialogue and mutual trust.Bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân chắc chắn làmột trong những điều cốt yếu bạn cần theo đuổi trong suốt cuộc đời.
Stepping out of your comfort zonemight be one of the core habits you need to pursue throughout your life.Tôi đã thực hiện bài viết này đơn giản và dễ dàng, bạn chỉ cần theo đuổi phương pháp tôi đã đề cập ở đây trong cấu hình cũng theo lệnh.
I have made this article simple and easy you simply need to pursue the method I have mentioned here in the well-ordered configuration.Cùng với ESL, một số khóa học cơ bản như Toán học cơ bản,Toán ứng dụng và Công nghệ thông tin cũng bắt buộc đối với những sinh viên cần theo đuổi bằng cấp tại trường.
Along with ESL, some Foundation Courses such as Basic Mathematics, Applied Mathematics,and Information Technology are also made compulsory for those students who need to pursue a degree at the College.Bằng cách này, bạn sẽ luôn nhớ rằng mỗi phút đều có giá trị và bạn cần theo đuổi những gì bạn muốn để có được cuộc sống hạnh phúc nhất có thể.
This way, you will always remember that each minute counts and that you need to chase what you want in order to lead the happiest life possible.Các mô- đun đa dạng sẽ giúp bạn khám phá khu vực nhiếp ảnh nào bạn đặc biệt say mê và chúng tôi sẽ cung cấphướng dẫn nghề nghiệp bạn cần theo đuổi niềm đam mê đó một cách chuyên nghiệp…[-].
The broad variety of modules will help you discover which area of photography you are particularly passionate about andwe will offer the career guidance you need to pursue that passion professionally.Họ có thể cần theo đuổi khách hàng tiềm năng, tiếp thị hoàn chỉnh, đưa ra lời khuyên và đào tạo, nhưng cuối cùng mục tiêu của IB chỉ đơn giản là kết nối các nhà môi giới với các nhà kinh doanh tiềm năng.
They may need to chase down leads, complete marketing, deliver advice, and give training sessions, but ultimately the goal of an IB is simply to connect brokers with prospective traders.Không phải tất cả lưu lượng truy cậplà như nhau và tìm kiếm trả tiền có thể giúp SEO xác định lượng truy cập cần theo đuổi và sử dụng các tiêu đề để đạt được điều đó.
Not all traffic is equal,and paid search can help SEO determine which traffic should be pursued, and which titles to use to do so.Bộ Thương mại Hàn Quốccho biết hai bên đã đạt được“ nhận thức chung” và cần theo đuổi việc quản lý hiệu qủa hệ thống xuất khẩu, tiếp tục đàm phán để giải quyết các vấn đề nổi cộm.
South Korea's trade ministrysaid they had reached"common ground" that the two nations needed to pursue effective management of export systems, and that they would continue talking to resolve outstanding issues.Các giám đốc CNTT cần theo đuổi một chiến dịch SOA một cách cẩn thận bởi vì những phần lập kế hoạch kiến trúc và phát triển dịch vụ đó của SOA là khác biệt nhưng không phải độc lập- chúng cần được xem xét kỹ và triển khai song song.
CIOs need to pursue an SOA strategy carefully because the service development and architecture planning pieces of SOA are distinct but not independent- they need to be considered and executed in parallel.Bạn có thể chắc chắn mẹ bạn vẫn ở đó ủng hộbạn, và liên tục nhắc nhở rằng bạn cần theo đuổi nó, thậm chí ngay cả khi bản thân bạn không chắc chắn về điều đó.
You can bet your mom is there to support it,and she will constantly remind you that you need to chase it, even when you're not so sure of it yourself.Theo ý kiến của ông,chính sách này tuân theo nguyên tắc rằng cần theo đuổi lợi ích riêng của mình không qua con đường ngoại giao“ thông minh”, mà bằng“ chính sách thô bạo, uy quyền”, kể cả khi tranh chấp với các đồng minh.
In his opinion,it follows the principle that one's own interests should be pursued not by means of“smart” diplomacy, but“by means of a rough, imperious policy,” even in disputes with allies.Bởi vì các vùng khác nhau có yêu cầu khác nhau,sinh viên có thể đủ điều kiện để thực hành pháp luật hoặc có thể cần theo đuổi các bằng cấp và kiểm tra bổ sung trước khi họ trở thành luật sư.
Because different regions have different requirements,students may qualify to practice law or may need to pursue additional degrees and examinations before they become lawyers.Thực tế của doanh trại dạy một số nguyên tắc đạo đức và thiêngliêng, phản ánh nhiều giá trị cần theo đuổi trong cuộc sống: đối thoại, trung thành, quân bình trong các mối quan hệ, hiểu nhau.
The reality of the barracks teaches some ethical and spiritual principles,which reflect many of the values that must be pursued also in life: dialogue, loyalty, balance in relationships, understanding.Các học viên cần phải thông báo cho các quản trị viên hoặc người điều hành tất cả các kiểmtra nhận dạng tài sản mà họ cần theo đuổi và hậu quả tiềm tàng của việc trả lại IHT không chính xác.
Practitioners need to inform administrators orexecutors of all asset identification checks they need to pursue and of the potential consequences of inaccurate IHT returns.Ông Kim cũng kêu gọi Hàn Quốc dừng các cuộc tập trận quân sự chung với“ các lực lượng bên ngoài”,đồng thời cần theo đuổi các cuộc đàm phán đa phương nhằm xây dựng một chế độ hòa bình trên bán đảo Triều Tiên.
Kim also called for South Korea to stop joint military exercises with“outside forces” involving strategic assets,while multilateral negotiations should be pursued to build a permanent peace regime on the Korean Peninsula.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0258 ![]()
![]()
cần theo dõi chặt chẽcần thể hiện

Tiếng việt-Tiếng anh
cần theo đuổi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cần theo đuổi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cần thiết để theo đuổinecessary to pursuerequired to pursueneed to pursuecần phải theo đuổineed to pursueshould pursueneed to chaseTừng chữ dịch
cầndanh từneedcầnđộng từshouldrequiremustcầntính từnecessarytheoaccording toin accordance withtheogiới từunderbytheođộng từfollowđuổiđộng từevictrepelđuổidanh từhuntexpulsionpursuitTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Theo đuổi đến Cùng Tiếng Anh Là Gì
-
Theo đuổi đến Cùng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Theo đuổi đến Cùng Tiếng Anh Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Theo đuổi đến Cùng Tiếng Anh Là Gì - Hội Buôn Chuyện
-
Theo đuổi đến Cùng Tiếng Anh Là Gìnam 2022 | Lội-suố
-
Kiên Quyết đuổi Theo đến Cùng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phép Tịnh Tiến Thực Hiện đến Cùng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
→ Theo đuổi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
THEO ĐUỔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KIÊN TRÌ THEO ĐUỔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Follow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Follow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt