KIÊN TRÌ THEO ĐUỔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KIÊN TRÌ THEO ĐUỔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch kiên trì theo đuổi
doggedly pursuespersist in pursuingsteadfastly pursuingpersistently pursuepersevere in pursuit
{-}
Phong cách/chủ đề:
They would catch up persistently.Kiên trì theo đuổi giải pháp.
Persevering in seeking solutions.Xinxing là một nỗ lực bền bỉ và kiên trì theo đuổi.
Xinxing is an unyielding endeavor and a persistent pursuit.Bạn có kiên trì theo đuổi người mình yêu?
Are you actively pursuing the people you love?Sau đó, ông kêu gọi mọi người hãy kiên trì theo đuổi ước mơ của riêng mình.
He then urged everyone to be persistent in chasing their own dreams.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từsinh viên theo đuổicơ hội theo đuổitự do theo đuổikhả năng theo đuổiđuổi quỷ học sinh theo đuổitrung quốc theo đuổicon chó đuổi theo công ty theo đuổiđuổi cô HơnSử dụng với trạng từđuổi kịp đừng đuổiSử dụng với động từmuốn theo đuổibị đuổi khỏi tiếp tục theo đuổibị đuổi ra khỏi quyết định theo đuổibị truy đuổibị săn đuổibắt đầu theo đuổicam kết theo đuổibị đuổi đi HơnMiễn là chúng ta kiên trì theo đuổi vận mệnh sâu thẳm nhất của mình, chúng ta sẽ tiếp tục phát triển.
As long as we are tenacious in the pursuit of our destiny, we will continue to advance.Thực tế,không nhiều doanh nghiệp địa ốc kiên trì theo đuổi được con đường này.
In fact, not many real estate businesses persist in pursuing this path.Khả năng bắt đầu và kiên trì theo đuổi mục tiêu ngay cả khi bạn cảm thấy lo lắng.
The ability to start and persist in pursuing goals even when you feel anxious.Bởi có yêu thích,có đam mê chúng ta mới đủ kiên trì theo đuổi ước mơ đến cùng.
Because of love, we have passion to persevere to pursue the dream to the end.Kiên trì theo đuổi ước mơ, chủ động nắm giữ vận mệnh của mình, cuộc sống của bạn sẽ thăng hoa”.
Persevere in the pursuit of dreams, take initiative in holding your destiny, your life will flourish".Bạn nên tập trung vào điều cần thiết và kiên trì theo đuổi những ý tưởng tốt đẹp của bạn.
You should focus on the essential and perseverance to pursue your good ideas.Cuối cùng, nếu kiên trì theo đuổi, nó có thể dẫn đến các giải pháp cho tất cả các vấn đề của chúng ta, chứ không chỉ liên hệ đến dục tính.
Eventually, if steadfastly pursued, it can lead to the solution of all our problems, not only those connected with sex.Bức thư này được xem như một ví dụ khác cho hành độngít quan tâm đến các đồng minh của ông Obama khi ông kiên trì theo đuổi một thỏa thuận với Iran.
This letter will be seen as another example of MrObama acting with little regard for his allies as he doggedly pursues a deal with Iran.Trong thời gian tới, Việt Nam cần kiên trì theo đuổi mô hình tăng trưởng mới dựa trên nền tảng là năng suất và đổi mới sáng tạo".
In the time to come, Vietnam should persist in pursuing a new growth model based on productivity and innovation.”.Đầu tiên, các hoạt động khảo sát của Hải Dương Địa Chất 8 đang đặt ra một thách thức pháp lý:nó chứng minh rằng Trung Quốc đang kiên trì theo đuổi kiểm soát hành chính trong phạm vi đường chín đoạn.
First, the Haiyang Dizhi 8's survey activities pose a legal challenge:they demonstrate that China is persistent in pursuing administrative control within its‘nine-dash line'.Việc tập đoàn FLC,công ty mẹ của Bamboo Airways kiên trì theo đuổi lĩnh vực hàng không thời gian qua cho thấy tiềm năng của thị trường hàng khôn trong nước.
The thing that FLC Group,Bamboo Airways' holding company, has persistently pursued the aviation sector shows the potential of the domestic aviation market.Là một cường quốc lớn và siêu cường mới nổi, chính sách đối ngoại và tư duy chiến lược của Trung Quốc là:Trung Quốc chính thức tuyên bố nước này" kiên trì theo đuổi một chính sách đối ngoại độc lập hòa bình.
As a great power and emerging superpower, China's foreign policy and strategic thinking are highlyinfluential China officially claims it"unswervingly pursues an independent foreign policy of peace.Hướng tới đích đó, chúng tôi kiên trì theo đuổi một chính sách đối ngoại độc lập và tự chủ, đa dạng hoá quan hệ quốc tế và tích cực hội nhập quốc tế.
Toward that end, we persistently pursue an independent and self-reliant foreign policy, diversify our international relations and actively engage in international integration.Một người phụ nữ nhút nhát, ưu đãi với tốc độ, phản xạ và các giác quan của một con mèo, đi một đường dây mỏng giữa tội phạm và anh hùng,thậm chí như một thám tử kiên trì theo đuổi cô ấy, bị cuốn hút bởi cả hai personas cô.
A shy woman, endowed with the speed, reflexes, and senses of a cat, walks a thin line between criminal and hero,even as a detective doggedly pursues her, fascinated by both of her personas.Với hàng thập kỷ nghiên cứu và kiên trì theo đuổi sự hoàn hảo, chúng tôi tin rằng Gaoxin sẽ phát triển thành một công ty quốc tế nổi tiếng trong tương lai gần.
With the decades of research experience and persistent pursuit of perfection, we believe that Gaoxin will grow to a well-known international company in the near future.Các hoạt động liên quan đến Olympic và Paralympic của Bridgestone hướng theo thông điệp“ Theo đuổi ước mơ” nhằm truyền cảm hứng cho mọingười vượt qua những trở ngại và kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình.
Bridgestone activities related to its Worldwide Olympic and Paralympic Partnerships are guided by a global"Chase Your Dream" message,which intends to inspire people to overcome obstacles and persevere in pursuit of their goals.Công ty dược phẩm lớn, bao gồm Pfizer, Bristol- Myers Squibb và Sanofi- Aventis,được kiên trì theo đuổi các loại thuốc nhằm mục đích để tăng cường hệ miễn dịch để chống lại bệnh ung thư.
Big drug companies, including Pfizer, Bristol-Myers Squibb and Sanofi-Aventis,are doggedly pursuing drugs that aim to boost the immune system to fight cancer.Chúng tôi thấu hiểu và kiên trì theo đuổi mục tiêu đặt chất lượng sản phẩm, dịch vụ chuyên nghiệp và uy tín thương hiệu làm nền tảng phát triển bền vững cho doanh nghiệp bằng tất cả trách nhiệm và đam mê.
We understand and persevere in pursue the goal of quality products, professional services and brand reputation as the foundation for sustainable development for businesses with all responsibilities and passion.Những gì bạn nghĩ là dứt khoát hôm nay sẽ biến undefinitive bởi đêm nay,và nhà văn người kiên trì theo đuổi mọi thực tế cuối cùng sẽ thấy mình đang theo đuổi cầu vồng và không bao giờ giải quyết xuống để viết.
What you think is definitive today will turn undefinitive by tonight,and writers who doggedly pursue every last fact will find themselves pursuing the rainbow and never settling down to write.Ơn gọi mà cha đã kiên nhẫn và kiên trì theo đuổi trong những vùng ngoại vi đã thực sự được phục vụ cho việc quản lý sinh thái”, Cha Yap cho biết trong thư gửi cho Cha Gariguez.
The vocation you have patiently and perseveringly pursued in the peripheries has truly been serving the faith that does justice and ecological stewardship," Father Yap said in his letter to Father Gariguez.Từ kinh nghiệm trong mô hình đối tác CSOs- CSOs, đạidiện tổ chức CSAGA cho biết các tổ chức nên“ chân thành, học hỏi; kiên trì theo đuổi mục tiêu chung và gắn kết các thành viên trong mạng lưới; và đồng thời cần phát huy sáng tạo trong việc kết nối và phát triển mô hình hợp tác”.
With their experiences in CSOs- CSOs partnership models,the representative from CSAGA said that CSOs should“study sincerely, persistently pursue common goals and connect members in the network; need to promote the creativity in connecting and developing partnership models at the same time.”.Hiện nay, ngược lại, Bắc Kinh kiên trì theo đuổi lợi ích quốc gia và các yêu sách lãnh thổ nhưng lại thiếu một hệ thống cố kết thay thế cho hệ thống hiện hành và họ thực sự đang là thành viên của gần như tất cả những tổ chức lớn hiện có.
Today, in contrast, Beijing doggedly pursues its national interests and territorial claims yet lacks a coherent alternative to the prevailing system and is actually a member of nearly every one of the existing major institutions.Sau khi kiên trì theo đuổi các phương pháp khác nhau trong suốt 30 năm thử nghiệm, Harrison ngạc nhiên khi thấy một số chiếc đồng hồ do người kế nhiệm của Graham, có tên là Thomas Mudge giữ giờ chính xác không kém gì đồng hồ đi biển khổng lồ của ông.
After steadfastly pursuing various methods during thirty years of experimentation, Harrison found to his surprise that some of the watches made by Graham's successor Thomas Mudge kept time just as accurately as his huge sea clocks.Sau khi kiên trì theo đuổi các phương pháp khác nhau trong suốt 30 năm thử nghiệm, Harrison ngạc nhiên khi thấy một số chiếc đồng hồ do người kế nhiệm của Graham, có tên là Thomas Mudge giữ giờ chính xác không kém gì đồng hồ đi biển khổng lồ của ông.
After steadfastly pursuing various methods during thirty years of experimentation, Harrison moved to London in late 1758 where to his surprise he found that some of the watches made by Graham's successor Thomas Mudge kept time just as accurately as his huge sea clocks.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0424 ![]()
kiên trì khikiên trì vượt qua

Tiếng việt-Tiếng anh
kiên trì theo đuổi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Kiên trì theo đuổi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
kiêndanh từkiênkienpatiencepatientkiêntrạng từfirmlytrìdanh từmaintenancetritrìđộng từkeepremainretaintheoaccording toin accordance withtheogiới từunderbytheođộng từfollowđuổiđộng từevictrepelđuổidanh từhuntexpulsionpursuitTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Theo đuổi đến Cùng Tiếng Anh Là Gì
-
Theo đuổi đến Cùng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Theo đuổi đến Cùng Tiếng Anh Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Theo đuổi đến Cùng Tiếng Anh Là Gì - Hội Buôn Chuyện
-
Theo đuổi đến Cùng Tiếng Anh Là Gìnam 2022 | Lội-suố
-
Kiên Quyết đuổi Theo đến Cùng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phép Tịnh Tiến Thực Hiện đến Cùng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
→ Theo đuổi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
THEO ĐUỔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CẦN THEO ĐUỔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Follow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Follow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt