Cắn Xé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cắn xé
* đtừ
to worry, to gnaw, harass; torment
đàn chó sói cắn xé lẫn nhau the band of wolves worried one another
bị lương tâm giày vò cắn xé to be nagged at and worried by one's conscience
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cắn xé
* verb
To worry, to gnaw
đàn chó sói cắn xé lẫn nhau: the band of wolves worried one another
bị lương tâm giày vò cắn xé: to be nagged at and worried by one's conscience
- cắn
- cắn cỏ
- cắn xé
- cắn chỉ
- cắn câu
- cắn cảu
- cắn cấu
- cắn dai
- cắn dứt
- cắn lộn
- cắn màu
- cắn môi
- cắn rứt
- cắn bóng
- cắn lưỡi
- cắn răng
- cắn trắt
- cắn trộm
- cắn đứt ra
- cắn móng tay
- cắn cẩu như chó
- cắn cẩu nhát gừng
- cắn rứt của lương tâm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cắn Xé In English
-
Cắn Xé In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'cắn Xé' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Cắn Xé - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Cắn Xé - VDict
-
Definition Of Cắn Xé - VDict
-
Nghĩa Của Từ : Cắn Xé | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Definition Of Cắn Xé? - Vietnamese - English Dictionary
-
Definition Of Cần Xé? - Vietnamese - English Dictionary
-
XÉ NHAU In English Translation - Tr-ex
-
CẮN VÀO CỔ TÔI In English Translation - Tr-ex
-
Từ Điển Anh Việt Anh Tra Từ - English Vietnamese English Dictionary
-
What Is Devour In Vietnamese?