Definition Of Cắn Xé? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- cắn xé
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ verb
- To worry, to gnaw
- đàn chó sói cắn xé lẫn nhauthe band of wolves worried one another
- bị lương tâm giày vò cắn xéto be nagged at and worried by one's conscience
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cắn xé": cắn xé cần xé chân xác chiến xa chuẩn xác còn xơi
Từ khóa » Cắn Xé In English
-
Cắn Xé In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'cắn Xé' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Cắn Xé - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Cắn Xé - VDict
-
Definition Of Cắn Xé - VDict
-
Cắn Xé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Cắn Xé | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Definition Of Cần Xé? - Vietnamese - English Dictionary
-
XÉ NHAU In English Translation - Tr-ex
-
CẮN VÀO CỔ TÔI In English Translation - Tr-ex
-
Từ Điển Anh Việt Anh Tra Từ - English Vietnamese English Dictionary
-
What Is Devour In Vietnamese?