Definition Of Cắn Xé? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. cắn xé
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
cắn xé Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắn xé

+ verb  

  • To worry, to gnaw
    • đàn chó sói cắn xé lẫn nhauthe band of wolves worried one another
    • bị lương tâm giày vò cắn xéto be nagged at and worried by one's conscience
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắn xé"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cắn xé" cắn xé cần xé chân xác chiến xa chuẩn xác còn xơi
Lượt xem: 643 Từ vừa tra + cắn xé : To worry, to gnawđàn chó sói cắn xé lẫn nhauthe band of wolves worried one anotherbị lương tâm giày vò cắn xéto be nagged at and worried by one's conscience

Từ khóa » Cắn Xé In English