Definition Of Cắn Xé - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Viet - Anh
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by Vietnamese - English dictionary (còn tìm thấy trong Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese) cắn xé Jump to user comments verb
  • To worry, to gnaw
    • đàn chó sói cắn xé lẫn nhauthe band of wolves worried one another
    • bị lương tâm giày vò cắn xéto be nagged at and worried by one's conscience
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắn xé"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cắn xé": cắn xé cần xé chân xác chiến xa chuẩn xác còn xơi
Comments and discussion on the word "cắn xé"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Cắn Xé In English