CAO ỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CAO ỐC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từcao ốchigh-risecao tầngcao ốctòa nhà cao tầnghighrisecao ngấttowertháptòahigh-rise buildingstòa nhà cao tầngcao tầng xây dựngcao tầngxây dựng nhà cao tầngcao ốctoà nhà cao tầngtall buildingstòa nhà caonhà cao tầngtoà nhà caohighrisecao tầngcao ốccao cấptowerstháptòahigh-rise buildingtòa nhà cao tầngcao tầng xây dựngcao tầngxây dựng nhà cao tầngcao ốctoà nhà cao tầng
Ví dụ về việc sử dụng Cao ốc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cao ốc văn phònghigh-rise officeoffice towerTừng chữ dịch
caotính từhightallsuperiorcaotrạng từhighlycaodanh từheightốcdanh từsnailsscrewsbuildingshousenut STừ đồng nghĩa của Cao ốc
cao tầng tòa nhà cao cao như vậycao ốc văn phòngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cao ốc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khu Cao ốc Tiếng Anh Là Gì
-
Cao ốc Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
'cao ốc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"khu Cao ốc Văn Phòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "khu Cao ốc Văn Phòng" - Là Gì?
-
Cao ốc Tiếng Anh Là Gì
-
CAO ỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tên Các Tòa Nhà Anh- Việt
-
Cao ốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhà Cao Tầng Tiếng Anh Là Gì? - 1 Số Ví Dụ
-
Cẩm Nang 100 Thuật Ngữ Chuyên Ngành Bất động Sản Bằng Tiếng Anh
-
Khu Chung Cư Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Về Chung Cư
-
Cách Viết địa Chỉ Bằng Tiếng Anh đúng Nhất - Step Up English