Tên Các Tòa Nhà Anh- Việt
Có thể bạn quan tâm
Detached house; detached villa : Nhà độc lập, biệt thự độc lập
Duplex house; two-falimy house : Nhà song lập
Duplex villa; semidetached villa : Biệt thự song lập
Quadridetached villa : Biệt thự tứ lập
Row-house : Nhà liên kết
Apartment : Căn hộ chung cư
Apartment complex : Chung cư căn hộ
Duplex apartment = Maisonnette : Căn hộ 2 tầng
Palace : Dinh thự
Highrise building : Cao ốc hơn 4 tầng
Trang 12
Apartment highrise building : Cao ốc chung cư căn hộ
Residential quarter : Khu cư xá
Plaza; public square : Quãng trường
Mall : Đường phố, cửa hàng cho người đi bộ
Nursing home : Viện dưỡng lão
Sanatorium, sanitarium : Viện điều dưỡng
Resort, health spa : Khu nghỉ ngơi giải trí
Hotel : Khách sạn
Motel : Khách sạn lữ hành
Café; coffee-house : Tiệm cà phê
Cafeteria : Quán ăn tự phục vụ
Factory : Nhà máy
Warehouse : Nhà kho
Condominium : Chung cư căn hộ mà người chủ căn hộ có chủ quyền
Shed : Nhà thô sơ để làm kho , xưởng
Penthouse; pentice : Nhà chái ( một mái, tựa lưng vào tường ngoài của một nhà khác )
Gazebo : Tiểu đình ( nhà bát giác, lục giác nhỏ, không có tường bao, ngoài sân )
Ancillary : Nhà dưới, nhà bồi, nhà phụ
Vault : Hầm vòm
Basement : Tầng hầm
Ground floor; 1st storey, level 1 : Tầng trệt
Mezzanine : Tầng lửng
Attic : Gác xép sát mái
Terrace : Sân thượng
Lobby : Sảnh
Foyer : Sảnh vào
Vestibule : Phòng tiền sảnh
Hall : Đại sảnh
Lift lobby : Sảnh thang máy
Corridor : Hành lang
Living room, sitting room, drawing room : Phòng khách
Family room : Phòng sinh hoạt gia đình
Master bedroom : Phòng ngủ chính
Guest room : Phòng ngủ dành cho khách
Utility room : Phòng tiện ích : máy giặt, lò sưởi chính, máy phát điện dự phòng
Nook : Phòng xép
Lift : Thang máy
Lift shaft; lift core : Buồng thang máy
Escalator : Thang cuốn
Oriel : Phòng có vách kính chồm ra ngoài dạng ban công
Garage : Nhà xe
Claustra : Tường có trang trí bên ngoài thường có bông gió
Balcony : Ban công
Loggia : Ban công dài, hàng hiên dài
Staircase : Cầu thang
Balustrade : Lan can cầu thang
Rail : Lan can cầu thang/ ban công
Railing : Tấm vách song thưa
DVD học Autocad 1016 chi tiết | 5 DVD tự học NX 11 hay nhất | 4 DVD tự học Solidworks 2016 | Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook | 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50% |
Từ khóa » Khu Cao ốc Tiếng Anh Là Gì
-
Cao ốc Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
'cao ốc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CAO ỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"khu Cao ốc Văn Phòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "khu Cao ốc Văn Phòng" - Là Gì?
-
Cao ốc Tiếng Anh Là Gì
-
CAO ỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cao ốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhà Cao Tầng Tiếng Anh Là Gì? - 1 Số Ví Dụ
-
Cẩm Nang 100 Thuật Ngữ Chuyên Ngành Bất động Sản Bằng Tiếng Anh
-
Khu Chung Cư Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Về Chung Cư
-
Cách Viết địa Chỉ Bằng Tiếng Anh đúng Nhất - Step Up English