Tên Các Tòa Nhà Anh- Việt

nha biet thu (9)Detached house; detached villa : Nhà độc lập, biệt thự độc lập

Duplex house; two-falimy house : Nhà song lập

Duplex villa; semidetached villa : Biệt thự song lập

Quadridetached villa : Biệt thự tứ lập

Row-house : Nhà liên kết

Apartment : Căn hộ chung cư

Apartment complex : Chung cư căn hộ

Duplex apartment = Maisonnette : Căn hộ 2 tầng

Palace : Dinh thự

Highrise building : Cao ốc hơn 4 tầng

Trang 12

Apartment highrise building : Cao ốc chung cư căn hộ

Residential quarter : Khu cư xá

Plaza; public square : Quãng trường

Mall : Đường phố, cửa hàng cho người đi bộ

Nursing home : Viện dưỡng lão

Sanatorium, sanitarium : Viện điều dưỡng

Resort, health spa : Khu nghỉ ngơi giải trí

Hotel : Khách sạn

Motel : Khách sạn lữ hành

Café; coffee-house : Tiệm cà phê

Cafeteria : Quán ăn tự phục vụ

Factory : Nhà máy

Warehouse : Nhà kho

Condominium : Chung cư căn hộ mà người chủ căn hộ có chủ quyền

Shed : Nhà thô sơ để làm kho , xưởng

Penthouse; pentice : Nhà chái ( một mái, tựa lưng vào tường ngoài của một nhà khác )

Gazebo : Tiểu đình ( nhà bát giác, lục giác nhỏ, không có tường bao, ngoài sân )

Ancillary : Nhà dưới, nhà bồi, nhà phụ

Vault : Hầm vòm

Basement : Tầng hầm

Ground floor; 1st storey, level 1 : Tầng trệt

Mezzanine : Tầng lửng

Attic : Gác xép sát mái

Terrace : Sân thượng

Lobby : Sảnh

Foyer : Sảnh vào

Vestibule : Phòng tiền sảnh

Hall : Đại sảnh

Lift lobby : Sảnh thang máy

Corridor : Hành lang

Living room, sitting room, drawing room : Phòng khách

Family room : Phòng sinh hoạt gia đình

Master bedroom : Phòng ngủ chính

Guest room : Phòng ngủ dành cho khách

Utility room : Phòng tiện ích : máy giặt, lò sưởi chính, máy phát điện dự phòng

Nook : Phòng xép

Lift : Thang máy

Lift shaft; lift core : Buồng thang máy

Escalator : Thang cuốn

Oriel : Phòng có vách kính chồm ra ngoài dạng ban công

Garage : Nhà xe

Claustra : Tường có trang trí bên ngoài thường có bông gió

Balcony : Ban công

Loggia : Ban công dài, hàng hiên dài

Staircase : Cầu thang

Balustrade : Lan can cầu thang

Rail : Lan can cầu thang/ ban công

Railing : Tấm vách song thưa

         
DVD học Autocad 1016 chi tiết 5 DVD tự học NX 11 hay nhất 4 DVD tự học Solidworks 2016 Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50%

Từ khóa » Khu Cao ốc Tiếng Anh Là Gì