CẬP CẢNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CẬP CẢNG " in English? SNouncập cảngdockbến tàubếncập bếncảngneoneo đậuđậudockedbến tàubếncập bếncảngneoneo đậuđậudockingbến tàubếncập bếncảngneoneo đậuđậudocksbến tàubếncập bếncảngneoneo đậuđậu
Examples of using Cập cảng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đã cập cảngdockedtàu cập cảngship dockssẽ cập cảngwill dockWord-for-word translation
cậpnounegyptaccesscậpadjectiveegyptiancậpverbmentionreferscảngnounportharborharbourseaportdock SSynonyms for Cập cảng
dock bến tàu bến cập bến cấp bộ trưởngcấp cao của bộ ngoại giao mỹTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cập cảng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cập Cảng Tiếng Anh Là Gì
-
Cập Cảng In English - Glosbe Dictionary
-
TÀU CẬP CẢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cập Cảng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tàu Cập Cảng Tiếng Anh Là Gì
-
Thuật Ngữ Trong Logistics Và Vận Tải Quốc Tế - Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh
-
Tổng Hợp Những Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Logistics Cần Biết - LEC Group
-
Top 14 Cập Cảng Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 Cập Cảng Trong Tiếng Anh
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Logistics Và Vận Tải Quốc Tế - EMSVietnam
-
Thuật Ngữ Logistics
-
Các Thuật Ngữ Logistics Trong Tiếng Anh? - KD Express
-
700 Thuật Ngữ Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu - Logistics Thực Tế
-
199+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics - Nhất định Phải Biết