TÀU CẬP CẢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TÀU CẬP CẢNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tàu cập cảngship docksbến tàucon tàu cập cảng

Ví dụ về việc sử dụng Tàu cập cảng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tàu cập cảng Civitavecchia( Rome) lúc 07: 00.Ship docks in Civitavecchia(Rome) at 05:00 hrs.Tôi nói chuyện với chúng hằng ngày, và luôn đến thăm chúng khi tàu cập cảng Miami.I hear from one of them everyday, and visit with them whenever we dock in Miami.Tàu cập cảng Cù Lao Chàm, quí khách lên thuyền đánh cá cùng….Arriving in Cham Island, the fisher man will take you to their fishing boat….Hai nước thuộc vùng biển Địa Trung Hải là Italy vàMalta đều từ chối cho tàu cập cảng.The Mediterranean nations of Italy andMalta have both refused to let the vessel dock.Với thông tin trên, tổng số trường hợp mắc bệnh trên con tàu cập cảng ở TP Yokohama, phía Nam Tokyo lên 130 người, theo đài TBS.That brings total cases on the ship docked in Yokohama, south of Tokyo, to 130, according to TBS.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtruy cập mở khả năng truy cậpthông tin cập nhật cập cảng thời gian truy cậpquá trình cập nhật cập bến khách hàng truy cậpchặn truy cậphệ thống truy cậpHơnSử dụng với động từcập nhật lên cố gắng truy cậpmuốn cập nhật truy cập qua cố truy cậpyêu cầu cập nhật tiếp tục truy cậphướng dẫn cập nhật cố gắng cập nhật cập nhật thêm HơnVụ cháy là trường hợp khẩn cấp thứ hai kể từ khi tàu cập cảng để sửa chữa.The fire is the second major emergency on the ship since it docked for repairs.Tuy nhiên, có một khoản phí bổ sung cho quý khách đến thăm tàu cập cảng tại Darling Harbour và cho bất kỳ sự kiện đặc biệt tại bảo tàng.However, there is an additional charge for visiting the ships docked in the Darling Harbour and for any special events at the museum.Tất cả được lưu trữ trên máy bay và được tải lên đám mây một lần mỗi tháng,khi các tàu cập cảng.All of it's stored onboard and uploaded to the cloud once per month,when the ships dock.Các công ty du lịch cũng sẽ được yêu cầu đưa tàu cập cảng trong tuần thay vì vào cuối tuần, điều này sẽ giúp lan truyền đám đông ra ngoài trong nhiều ngày nữa.Cruise companies will also be asked to dock during the week rather than at weekends to help spread the crowds.Phía nam Los Angeles chính là Long Beach, tại đâybạn có thể nhìn thấy Queen Mary tàu cập cảng.On the south of Los Angeles County is Long Beachwhere you can observe that the Queen Mary Ship that's docked.Khi tàu cập cảng, khách lên bờ và xuất trình hộ chiếu cá nhân để đơn vị biên phòng cửa khẩu cảng biển Việt Nam kiểm tra, đối chiếu người và cấp thị thực nhập cảnh.When the ship docks, visitors ashore and present their passport so that Port Border Unit checks, compares and issues separate entry visa.Lấy rác ra khỏi tàu là nhiệm vụ cuối cùng của các thủy thủ sau khi con tàu cập cảng Colombo.Taking out the garbage was the crew's final task after the ship docked in Colombo harbour.Gần đây, hãng này đã tuyên bố sẽ tăng số lượng tàu cập cảng tại Việt Nam, và trong năm nay, hành khách sẽ tăng khoảng 40% so với năm ngoái khi nhu cầu du lịch trên biển tăng lên.It has recently announced it will increase the number of ships docking in Vietnam, and hence passengers, this year, with the latter to rise over 40 per cent compared to last year, as demand for cruises to the country grows.Tổ chức từ thiện mô tả những đề nghị này là' hoàn toàn không thể hiểu được” vàtiếp tục yêu cầu cho phép con tàu cập cảng ở Lampedusa.The charity described the offer as“totally incomprehensible” andcontinued to demand the ship be allowed to dock in Lampedusa.Nga đang nâng cấp căn cứ hải quân của mình ở Tartus trên bờ biểnphía tây Syria, cho phép nhiều tàu cập cảng sau khi đã gia hạn thêm 49 năm thuê đất.Russia is upgrading its naval base at Tartus, on Syria's western coast,to allow more of its ships to dock after securing a 49-year extension on its lease.Thay vào đó, cô dành phần còn lại của hành trình trong cabin của mình, không thể tận hưởng không khí trong lành haytập thể dục cho đến khi tàu cập cảng.Instead, she spent the rest of the voyage in her cabin,unable to enjoy fresh air or exercise until the ship reached port.Tùy viên Quốc phòng Việt Nam tại Singapore Trương Điện Biêncũng cho biết là ông không đi đón tàu cập cảng và không rõ tàu sẽ lưu lại Singapore trong bao lâu.Vietnam Defence Attaché in Singapore Truong Dien Bien alsosaid that he did not pick up unknown ship docked and will ship based in Singapore for how long.Theo số liệu thống kê của Cảng Chu Lai, trong 6 tháng đầu năm 2017,cảng Chu Lai đã tiếp nhận 150 lượt tàu cập cảng;According to the statistics of Chu Lai Port, in the first 6 months of2017, Chu Lai Port received 150 ships calling at the port;Chúng tôi đã nói rõ rằng bất cứ ai chạm vào nó, bất kỳ ai ủng hộ nó, bất cứ ai cho phép tàu cập cảng đều có nguy cơ nhận lệnh trừng phạt từ Mỹ”, ông Pompeo nói.We have made clear that anyone who touches it, anyone who supports it, anyone who allows a ship to dock is at risk of receiving sanctions from the United States,' Pompeo told reporters.Những người có trách nhiệm tại cảng và trên tàu phải nỗ lực tạo điều kiện cấp phép đibờ cho thuyền viên ngay sau khi tàu cập cảng.Every effort should be made by those responsible in port and on board ship to facilitate shore leave forseafarers as soon as possible after a ship's arrival in port.Tàu du lịch MV Westerdam đã đến Campuchia sau khi trải qua hai tuần trên biển vìkhông có nơi nào cho phép tàu cập cảng do lo ngại về virus corona.The MV Westerdam cruise ship has arrived in Cambodia after spending two weeks atsea because no other country would allow the liner to dock over fears about the coronavirus.Mặc dù khu vực cảng Ras Tanura nằm trên một bán đảo nhỏ, song do các tàu chở dầu hiện đại cần vùng nước sâu, cho nên Saudi Aramco đã xây dựng nhiềuđảo nhân tạo để thuận tiện cho tàu cập cảng.Although Ras Tanura's port area is located on a small peninsula, due to modern oil tankers' need for deeper water,Saudi Aramco has built numerous artificial islands for easier docking.Tàu Ocean Outback là chuyến tàu thứ 2 đến Cảng Quốc tế Long An trong tháng 6 vàqua đó nâng tổng số tàu cập cảng lên con số 6.Ocean Outback was the second vessel arrived at Long An International Port in June,bringing the total number of vessel calling at the port to 6.Các nhà khai thác hành trình được thử thách phát triển các gói hành trình cạnh tranh cho các khách hàng tiềm năng thông qua việc phát triển các hành trình mới, các tiện nghi chất lượng cao trên tàu, cũng như các chuyến du ngoạn trên bờ cho phép tiếp cận các địa điểm văn hóa vàhoạt động khác nhau ở các quốc gia nơi tàu cập cảng.Cruise operators are challenged to develop competitive cruise packages for potential clients through developing new itineraries, high-quality onboard amenities, as well as shore-based excursions giving access to various cultural sites andactivities in the countries where the ships dock.Ông Pedro Sánchez cho biết ông sẽ tạo điều kiện cập cảng an toàn cho tàu Aquarius và 629 người trên boong,sau khi Italy và Malta đã từ chối cho con tàu cập cảng.Pedro Sánchez said he would give"safe harbour" to the Aquarius and the 629 people on board,after Italy and Malta both refused to let the ship dock.Ông Pedro Sánchez cho biết ông sẽ tạo điều kiện cập cảng an toàn cho tàu Aquarius và 629 người trên boong,sau khi Italy và Malta đã từ chối cho con tàu cập cảng.His Excellency Pedro Sánchez said he would give"safe harbour" to the Aquarius and the 629 people on board,after Italy and Malta both refused to let the ship dock.Trong một email, phát ngôn viên của Bộ Ngoại giao Canada cho biết Ngoại trưởng François- Philippe Champagne đã nói chuyện với Ngoại trưởng Prak Sokhonn của Campuchia để cảmơn ông vì đã cho phép tàu cập cảng.In an email, a spokesperson for Global Affairs Canada said Foreign Affairs Minister François-Philippe Champagne spoke with his Cambodia counterpart, Prak Sokhonn,to thank him for allowing the ship to dock.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 27, Thời gian: 0.0182

Từng chữ dịch

tàudanh từshiptrainboardboatcruisecậpdanh từegyptaccesscậptính từegyptiancậpđộng từmentionreferscảngdanh từportharborharbourseaportdock

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tàu cập cảng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cập Cảng Tiếng Anh Là Gì