CÁT VÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁT VÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cát vànggolden sandcát vàngagodayellow sandcát vànggolden sandycát vànggold sandcát vàngcat vangcát vànggolden sandscát vàngagodasandy blonde
Ví dụ về việc sử dụng Cát vàng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bãi cát vànggolden sandsgolden sandTừng chữ dịch
cátdanh từsandcatcáttính từsandycátđộng từsandssandedvàngdanh từgoldd'orvàngtính từgoldenyellowblond cát và xi măngcát xây dựngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cát vàng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cát Sạn Tiếng Anh Là Gì
-
Cát Sạn Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Sạn Cát In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"có Cát, Sạn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sạn Cát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "có Cát, Sạn" - Là Gì?
-
"Cát" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cát Xây Dựng Trong Tiếng Anh Là Gì - Sài Gòn CMC Tháng Tám/2022
-
Grit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gritted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tiếng Anh Cho Dự Toán - Phương Pháp Việt
-
Top 13 Hạt Sạn Trong Tiếng Anh
-
Grit La Gi - Cùng Hỏi Đáp
-
Két Sắt Tiếng Anh Là Gì ?