Grit La Gi - Cùng Hỏi Đáp
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ grit tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | grit (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gritBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
grit tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grit trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grit tiếng Anh nghĩa là gì.
grit /grit/* danh từ- hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi- (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)=there must be some grit in the machine+ chắc hẳn có hạt sạn trong máy- mạt giũa (kim loại)- (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ- Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-dda)!to put grit in the machine- thọc gậy bánh xe
Thuật ngữ liên quan tới grit
- fatherlike tiếng Anh là gì?
- goys tiếng Anh là gì?
- diplomatics tiếng Anh là gì?
- painstaker tiếng Anh là gì?
- otoscopes tiếng Anh là gì?
- deputy tiếng Anh là gì?
- legist tiếng Anh là gì?
- undersubscription tiếng Anh là gì?
- Shakespearians tiếng Anh là gì?
- enrage tiếng Anh là gì?
- amphioxi tiếng Anh là gì?
- squalid tiếng Anh là gì?
- elf-maid tiếng Anh là gì?
- scepter tiếng Anh là gì?
- choke tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của grit trong tiếng Anh
grit có nghĩa là: grit /grit/* danh từ- hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi- (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)=there must be some grit in the machine+ chắc hẳn có hạt sạn trong máy- mạt giũa (kim loại)- (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ- Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-dda)!to put grit in the machine- thọc gậy bánh xe
Đây là cách dùng grit tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grit tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
grit /grit/* danh từ- hạt cát tiếng Anh là gì? hạt sỏi tiếng Anh là gì? sạn cát tiếng Anh là gì? sạn sỏi- (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)=there must be some grit in the machine+ chắc hẳn có hạt sạn trong máy- mạt giũa (kim loại)- (thông tục) tính bạo dạn tiếng Anh là gì? tính gan góc tiếng Anh là gì? tính can đảm tiếng Anh là gì? tính chịu đựng bền bỉ- Grit đảng viên đảng Cấp tiến tiếng Anh là gì? đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-dda)!to put grit in the machine- thọc gậy bánh xe
Từ khóa » Cát Sạn Tiếng Anh Là Gì
-
Cát Sạn Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Sạn Cát In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"có Cát, Sạn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sạn Cát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "có Cát, Sạn" - Là Gì?
-
"Cát" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cát Xây Dựng Trong Tiếng Anh Là Gì - Sài Gòn CMC Tháng Tám/2022
-
Grit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gritted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tiếng Anh Cho Dự Toán - Phương Pháp Việt
-
Top 13 Hạt Sạn Trong Tiếng Anh
-
CÁT VÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Két Sắt Tiếng Anh Là Gì ?