Gritted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ gritted tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm gritted tiếng Anh gritted (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gritted

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gritted tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gritted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gritted tiếng Anh nghĩa là gì.

grit /grit/* danh từ- hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi- (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)=there must be some grit in the machine+ chắc hẳn có hạt sạn trong máy- mạt giũa (kim loại)- (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ- Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-dda)!to put grit in the machine- thọc gậy bánh xe

Thuật ngữ liên quan tới gritted

  • primatologist tiếng Anh là gì?
  • fill factor tiếng Anh là gì?
  • martyrs tiếng Anh là gì?
  • dispatching telephone control board tiếng Anh là gì?
  • sparrow-grass tiếng Anh là gì?
  • notwithstanding tiếng Anh là gì?
  • statoblast tiếng Anh là gì?
  • Issuing broker tiếng Anh là gì?
  • alternating flux tiếng Anh là gì?
  • lactasional tiếng Anh là gì?
  • mechanizable tiếng Anh là gì?
  • semite tiếng Anh là gì?
  • tragicomedy tiếng Anh là gì?
  • carman tiếng Anh là gì?
  • mantilla tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gritted trong tiếng Anh

gritted có nghĩa là: grit /grit/* danh từ- hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi- (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)=there must be some grit in the machine+ chắc hẳn có hạt sạn trong máy- mạt giũa (kim loại)- (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ- Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-dda)!to put grit in the machine- thọc gậy bánh xe

Đây là cách dùng gritted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gritted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

grit /grit/* danh từ- hạt cát tiếng Anh là gì? hạt sỏi tiếng Anh là gì? sạn cát tiếng Anh là gì? sạn sỏi- (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)=there must be some grit in the machine+ chắc hẳn có hạt sạn trong máy- mạt giũa (kim loại)- (thông tục) tính bạo dạn tiếng Anh là gì? tính gan góc tiếng Anh là gì? tính can đảm tiếng Anh là gì? tính chịu đựng bền bỉ- Grit đảng viên đảng Cấp tiến tiếng Anh là gì? đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-dda)!to put grit in the machine- thọc gậy bánh xe

Từ khóa » Cát Sạn Tiếng Anh Là Gì